GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 28/10/2024 18:10

SVĐ: Malmö Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -2 3/4 0.89

0.81 2.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.57 7.25

0.75 11.0 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

-0.9 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.92 2.3 6.25

0.79 5.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Laurs Skjellerup

  • Đang cập nhật

    Anders Christiansen

    41’
  • Đang cập nhật

    Alex Ahl-Holmström

    42’
  • Oliver Berg

    Taha Ali

    46’
  • Busanello

    Taha Ali

    59’
  • Sergio Peña

    H. Bolin

    60’
  • 61’

    Oscar Pettersson

    Emil Salomonsson

  • 62’

    Đang cập nhật

    Gustav Svensson

  • 73’

    Kolbeinn Thordarson

    David Kruse

  • Anders Christiansen

    Otto Rosengren

    76’
  • Taha Ali

    H. Bolin

    77’
  • 84’

    Sebastian Ohlsson

    Suleiman Abdullahi

  • Đang cập nhật

    Lasse Berg Johnsen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:10 28/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Malmö Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Henrik Rydström

  • Ngày sinh:

    16-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:95, H:40, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefan Billborn

  • Ngày sinh:

    15-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:61, H:32, B:58)

4

Phạt góc

4

75%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

25%

0

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

12

627

Tổng số đường chuyền

197

13

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Malmö FF IFK Göteborg

Đội hình

Malmö FF 4-4-2

Huấn luyện viên: Henrik Rydström

Malmö FF VS IFK Göteborg

4-4-2 IFK Göteborg

Huấn luyện viên: Stefan Billborn

9

Isaac Kiese Thelin

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

18

Pontus Jansson

10

Anders Christiansen

10

Anders Christiansen

14

Gustaf Norlin

23

Kolbeinn Thordarson

23

Kolbeinn Thordarson

23

Kolbeinn Thordarson

23

Kolbeinn Thordarson

5

Sebastian Ohlsson

5

Sebastian Ohlsson

21

Adam Carlén

21

Adam Carlén

21

Adam Carlén

13

Gustav Svensson

Đội hình xuất phát

Malmö FF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Isaac Kiese Thelin Tiền đạo

66 35 6 7 0 Tiền đạo

20

Erik Botheim Tiền đạo

42 16 7 3 0 Tiền đạo

10

Anders Christiansen Tiền vệ

35 8 3 6 0 Tiền vệ

23

Lasse Berg Johnsen Tiền vệ

55 4 12 5 0 Tiền vệ

18

Pontus Jansson Hậu vệ

54 4 3 8 0 Hậu vệ

8

Sergio Peña Tiền vệ

65 3 7 12 0 Tiền vệ

16

Oliver Berg Tiền vệ

35 2 7 0 0 Tiền vệ

17

Jens Stryger Larsen Hậu vệ

37 2 3 5 0 Hậu vệ

25

Busanello Hậu vệ

65 1 14 15 0 Hậu vệ

27

Johan Dahlin Thủ môn

68 0 1 4 0 Thủ môn

19

Colin Rösler Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

IFK Göteborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Gustaf Norlin Tiền vệ

61 7 1 5 0 Tiền vệ

13

Gustav Svensson Hậu vệ

59 5 2 9 0 Hậu vệ

5

Sebastian Ohlsson Hậu vệ

42 5 1 9 0 Hậu vệ

21

Adam Carlén Tiền vệ

60 5 1 14 2 Tiền vệ

23

Kolbeinn Thordarson Tiền vệ

37 3 3 14 1 Tiền vệ

30

Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ

10 3 2 1 0 Tiền vệ

9

Laurs Skjellerup Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

7

Oscar Pettersson Tiền vệ

28 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Anders Trondsen Hậu vệ

47 0 1 2 3 Hậu vệ

12

Jacob Karlstrøm Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jonas Bager Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Malmö FF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Nils Zätterström Hậu vệ

32 2 1 2 0 Hậu vệ

34

Zakaria Loukili Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

38

H. Bolin Tiền vệ

60 10 2 3 0 Tiền vệ

37

Adrian Skogmar Tiền vệ

50 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Taha Ali Tiền vệ

70 9 10 2 0 Tiền vệ

33

Elison Makolli Hậu vệ

46 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Ricardo Friedrich Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

13

Martin Olsson Hậu vệ

62 2 2 3 1 Hậu vệ

7

Otto Rosengren Tiền vệ

52 3 1 8 0 Tiền vệ

IFK Göteborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hussein Carneil Tiền đạo

20 1 1 3 1 Tiền đạo

4

Rockson Yeboah Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Suleiman Abdullahi Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Emil Salomonsson Hậu vệ

48 3 5 2 0 Hậu vệ

22

Nikolai Baden Frederiksen Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

15

David Kruse Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Linus Carlstrand Tiền đạo

52 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Elis Bishesari Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

33

Noah Tolf Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Malmö FF

IFK Göteborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malmö FF: 3T - 1H - 1B) (IFK Göteborg: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

0 : 3

(0-2)

Malmö FF

03/09/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Malmö FF

2 : 2

(0-2)

IFK Göteborg

17/04/2023

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

0 : 1

(0-1)

Malmö FF

17/10/2022

VĐQG Thuỵ Điển

IFK Göteborg

2 : 1

(0-0)

Malmö FF

25/04/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Malmö FF

1 : 0

(0-0)

IFK Göteborg

Phong độ gần nhất

Malmö FF

Phong độ

IFK Göteborg

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malmö FF

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

24/10/2024

Malmö FF

Olympiakos Piraeus

0 1

(0) (1)

1.05 +0 0.77

1.02 2.5 0.84

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Västerås SK

Malmö FF

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.88

1.00 3.0 0.90

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Malmö FF

Värnamo

1 1

(0) (0)

0.92 -1.25 0.98

0.94 2.75 0.94

B
X

Europa League

03/10/2024

Qarabağ

Malmö FF

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Malmö FF

Mjällby

2 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.82 2.75 0.82

T
X

IFK Göteborg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

21/10/2024

IFK Göteborg

AIK

1 2

(0) (1)

1.12 0.0 0.79

1.05 2.25 0.83

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Norrköping

IFK Göteborg

0 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.88 2.5 0.92

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

IFK Göteborg

GAIS

2 0

(1) (0)

1.01 +0 0.79

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Västerås SK

IFK Göteborg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

23/09/2024

IFK Göteborg

Halmstad

1 1

(0) (0)

0.91 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất