VĐQG Thuỵ Điển - 05/04/2025 13:00
SVĐ: Nya Gamla Ullevi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
IFK Göteborg Halmstad
IFK Göteborg 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Halmstad
Huấn luyện viên:
14
Gustaf Norlin
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
13
Gustav Svensson
8
Jonathan Svedberg
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustaf Norlin Tiền vệ |
61 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustav Svensson Hậu vệ |
59 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Kolbeinn Thordarson Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
21 Adam Carlén Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Laurs Skjellerup Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Pettersson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Anders Trondsen Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 3 | Hậu vệ |
12 Jacob Karlstrøm Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonas Bager Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 August Erlingmark Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Niilo Mäenpää Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
34 | 0 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Oscar Wendt Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Hussein Carneil Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Suleiman Abdullahi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Emil Salomonsson Hậu vệ |
48 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Rockson Yeboah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 David Kruse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Linus Carlstrand Tiền đạo |
52 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Elis Bishesari Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Villiam Granath Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Alexander Nielsen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thomas Boakye Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
IFK Göteborg
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
1 : 1
(0-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
1 : 0
(1-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
0 : 0
(0-0)
Halmstad
VĐQG Thuỵ Điển
Halmstad
0 : 0
(0-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
2 : 0
(1-0)
Halmstad
IFK Göteborg
Halmstad
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
IFK Göteborg
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Hammarby IFK Göteborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Djurgården IFK Göteborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
IFK Göteborg Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Halmstad
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Halmstad Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Mjällby Halmstad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Halmstad Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Halmstad Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6