VĐQG Thuỵ Điển - 30/03/2025 12:00
SVĐ: Tele2 Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hammarby IFK Göteborg
Hammarby 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 IFK Göteborg
Huấn luyện viên:
9
Jusef Erabi
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
4
Victor Eriksson
4
Victor Eriksson
2
Hampus Skoglund
2
Hampus Skoglund
2
Hampus Skoglund
30
Shaquille Pinas
14
Gustaf Norlin
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
13
Gustav Svensson
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jusef Erabi Tiền đạo |
26 | 10 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Shaquille Pinas Hậu vệ |
28 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Eriksson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hampus Skoglund Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Markus Karlsson Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Montader Madjed Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ibrahima Breze Fofana Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Hammar Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Davor Blažević Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Adrian Lahdo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Clemmensen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustaf Norlin Tiền vệ |
61 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustav Svensson Hậu vệ |
59 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Kolbeinn Thordarson Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
21 Adam Carlén Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Laurs Skjellerup Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Pettersson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Anders Trondsen Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 3 | Hậu vệ |
12 Jacob Karlstrøm Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonas Bager Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 August Erlingmark Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jardell Kanga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 W. Uhrström Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mads Fenger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tesfaldet Tekie Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Nahir Besara Tiền vệ |
29 | 9 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Bazoumana Touré Tiền đạo |
24 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Gent Elezaj Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Elton Fischerström Opancar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Simon Strand Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Hussein Carneil Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Suleiman Abdullahi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Emil Salomonsson Hậu vệ |
48 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Rockson Yeboah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 David Kruse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Linus Carlstrand Tiền đạo |
52 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Elis Bishesari Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Oscar Wendt Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hammarby
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
0 : 1
(0-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
0 : 1
(0-1)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
1 : 1
(0-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
1 : 1
(0-1)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
0 : 1
(0-0)
Hammarby
Hammarby
IFK Göteborg
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hammarby
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Hammarby Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Stockholm Internazionale Hammarby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Hammarby Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Västerås SK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
T
|
IFK Göteborg
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Djurgården IFK Göteborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
IFK Göteborg Sandviken |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
IFK Göteborg Oddevold |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
IFK Göteborg Kalmar |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10