VĐQG Thuỵ Điển - 02/11/2024 16:30
SVĐ: Nya Ullevi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.88
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.90 3.50 4.00
0.86 10.25 0.84
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.99 1.0 0.88
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Robert Gojani
-
21’
Đang cập nhật
Melker Hallberg
-
45’
Đang cập nhật
Jonathan Ring
-
46’
Simon Skrabb
Romarinho
-
58’
Alex Gersbach
Dion Krasniqi
-
67’
Romarinho
Kevin Jensen
-
Oscar Pettersson
Emil Salomonsson
71’ -
Đang cập nhật
Jonas Bager
77’ -
78’
Đang cập nhật
Melker Hallberg
-
Anders Trondsen
Sebastian Ohlsson
89’ -
90’
Đang cập nhật
Lars Saetra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
51%
49%
3
7
14
17
396
377
21
11
10
4
2
0
IFK Göteborg Kalmar
IFK Göteborg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stefan Billborn
4-2-3-1 Kalmar
Huấn luyện viên: Stefan Larsson
14
Gustaf Norlin
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
23
Kolbeinn Thordarson
21
Adam Carlén
21
Adam Carlén
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
9
Laurs Skjellerup
13
Gustav Svensson
10
Simon Skrabb
11
Jonathan Ring
11
Jonathan Ring
11
Jonathan Ring
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
39
Lars Saetra
39
Lars Saetra
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gustaf Norlin Tiền vệ |
62 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustav Svensson Hậu vệ |
60 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Carlén Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
9 Laurs Skjellerup Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Kolbeinn Thordarson Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
30 Ramon Pascal Lundqvist Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Oscar Pettersson Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Anders Trondsen Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 3 | Hậu vệ |
12 Jacob Karlstrøm Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonas Bager Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 August Erlingmark Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Simon Skrabb Tiền vệ |
62 | 15 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Islamović Tiền đạo |
27 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
60 | 7 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
11 Jonathan Ring Tiền đạo |
28 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Melker Hallberg Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Robert Gojani Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Gersbach Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
IFK Göteborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Linus Carlstrand Tiền đạo |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Elis Bishesari Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Rockson Yeboah Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nikolai Baden Frederiksen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 David Kruse Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hussein Carneil Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
2 Emil Salomonsson Hậu vệ |
49 | 3 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Suleiman Abdullahi Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Romarinho Tiền vệ |
59 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
52 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Dion Krasniqi Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Motaraghebjafarpour Arash Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
IFK Göteborg
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
0 : 1
(0-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
2 : 0
(1-0)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
2 : 0
(1-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 0
(0-0)
IFK Göteborg
VĐQG Thuỵ Điển
IFK Göteborg
1 : 2
(1-0)
Kalmar
IFK Göteborg
Kalmar
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
IFK Göteborg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
IFK Göteborg AIK |
1 2 (0) (1) |
1.12 0.0 0.79 |
1.05 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Norrköping IFK Göteborg |
0 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
IFK Göteborg GAIS |
2 0 (1) (0) |
1.01 +0 0.79 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Västerås SK IFK Göteborg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Kalmar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Djurgården Kalmar |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
1.00 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Halmstad Kalmar |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 9