GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Kalmar

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Stefan Larsson

Sân vận động: Guldfågeln Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Kalmar

Kalmar

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0 : 0

0 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0-0

30/03

0-0

30/03

Sandviken

Sandviken

Kalmar

Kalmar

0 : 0

0 : 0

Kalmar

Kalmar

0-0

03/03

0-0

03/03

Hammarby

Hammarby

Kalmar

Kalmar

0 : 0

0 : 0

Kalmar

Kalmar

0-0

22/02

0-0

22/02

Kalmar

Kalmar

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0 : 0

0 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0-0

15/02

0-0

15/02

Stockholm Internazionale

Stockholm Internazionale

Kalmar

Kalmar

0 : 0

0 : 0

Kalmar

Kalmar

0-0

10/11

8-7

10/11

Kalmar

Kalmar

Häcken

Häcken

1 : 0

1 : 0

Häcken

Häcken

8-7

0.90 +0.25 1.00

0.92 3.25 0.94

0.92 3.25 0.94

02/11

4-5

02/11

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Kalmar

Kalmar

1 : 1

1 : 0

Kalmar

Kalmar

4-5

-0.98 -0.5 0.88

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

26/10

6-3

26/10

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Kalmar

Kalmar

1 : 2

0 : 0

Kalmar

Kalmar

6-3

0.95 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.96

0.92 2.75 0.96

20/10

3-2

20/10

Kalmar

Kalmar

Mjällby

Mjällby

0 : 3

0 : 2

Mjällby

Mjällby

3-2

0.84 +0.25 -0.94

0.91 2.5 0.90

0.91 2.5 0.90

06/10

7-2

06/10

Djurgården

Djurgården

Kalmar

Kalmar

1 : 1

0 : 1

Kalmar

Kalmar

7-2

0.84 -1.0 -0.94

1.00 2.75 0.86

1.00 2.75 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Simon Skrabb Tiền đạo

97 19 17 15 0 30 Tiền đạo

39

Lars Sætra Hậu vệ

126 10 3 19 0 34 Hậu vệ

29

Romário Pereira Sipião Tiền vệ

156 7 11 18 3 40 Tiền vệ

7

Kevin Jensen Tiền đạo

77 4 5 2 0 24 Tiền đạo

13

Johan Karlsson Tiền vệ

62 3 3 1 0 24 Tiền vệ

6

Rasmus Stellan Sjöstedt Hậu vệ

124 2 0 8 0 33 Hậu vệ

23

Robert Gojani Tiền vệ

59 1 0 11 1 33 Tiền vệ

26

Arash Motaraghebjafarpour Hậu vệ

62 0 2 6 0 22 Hậu vệ

32

Casper Andersson Thủ môn

21 0 0 0 0 20 Thủ môn

25

Rony Jansson Hậu vệ

50 0 0 3 0 21 Hậu vệ