- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hammarby Kalmar
Hammarby 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kalmar
Huấn luyện viên:
9
Jusef Erabi
18
Montader Madjed
18
Montader Madjed
18
Montader Madjed
18
Montader Madjed
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
8
Fredrik Hammar
8
Fredrik Hammar
8
Fredrik Hammar
30
Shaquille Pinas
9
Dino Islamović
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jusef Erabi Tiền đạo |
51 | 17 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Shaquille Pinas Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Markus Karlsson Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Hammar Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Montader Madjed Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Victor Eriksson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hampus Skoglund Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ibrahima Breze Fofana Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Davor Blažević Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Adrian Lahdo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Clemmensen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dino Islamović Tiền đạo |
29 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
62 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Melker Hallberg Tiền vệ |
44 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Motaraghebjafarpour Arash Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Gersbach Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Gent Elezaj Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Elton Fischerström Opancar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Simon Strand Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
31 Jardell Kanga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 W. Uhrström Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mads Fenger Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Tesfaldet Tekie Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Nahir Besara Tiền vệ |
59 | 18 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Bazoumana Touré Tiền đạo |
24 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Romarinho Tiền vệ |
61 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
54 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ville Nilsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Antonio Kujundzic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Saku Ylätupa Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 William Andersson Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hammarby
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 4
(0-1)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
3 : 1
(2-1)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
0 : 0
(0-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
3 : 1
(2-0)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
4 : 2
(1-0)
Kalmar
Hammarby
Kalmar
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hammarby
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Stockholm Internazionale Hammarby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Hammarby Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Västerås SK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Kalmar
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Kalmar Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Stockholm Internazionale Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
IFK Göteborg Kalmar |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9