VĐQG Thuỵ Điển - 06/10/2024 12:00
SVĐ: Tele2 Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 -0.94
1.00 2.75 0.86
- - -
- - -
1.45 4.75 6.25
0.84 9.75 0.86
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.80 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Vince Osuji
-
20’
Melker Hallberg
Dino Islamović
-
45’
Đang cập nhật
Jonathan Ring
-
Đang cập nhật
Keita Kosugi
50’ -
R. Schüller
Magnus Eriksson
69’ -
80’
Simon Skrabb
Abdussalam Magashy
-
90’
Đang cập nhật
Robert Gojani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
62%
38%
1
3
11
16
621
389
12
8
3
2
5
1
Djurgården Kalmar
Djurgården 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Lagerlöf
4-2-3-1 Kalmar
Huấn luyện viên: Stefan Larsson
11
Deniz Hümmet
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabović
14
Besard Sabović
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
23
Gustav Wikheim
3
Marcus Danielson
10
Simon Skrabb
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
4
Vince Osuji
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
9
Dino Islamović
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Deniz Hümmet Tiền đạo |
38 | 19 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcus Danielson Hậu vệ |
63 | 8 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Besard Sabović Tiền vệ |
67 | 7 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
23 Gustav Wikheim Tiền vệ |
53 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Tokmac Nguen Tiền vệ |
23 | 6 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 A. Ståhl Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Schüller Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
29 Santeri Haarala Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jacob Une Larsson Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Keita Kosugi Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Oscar Jansson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Simon Skrabb Tiền vệ |
59 | 15 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Islamović Tiền đạo |
24 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
57 | 6 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
11 Jonathan Ring Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Melker Hallberg Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Robert Gojani Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
29 Romarinho Tiền vệ |
57 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Gersbach Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Djurgården
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Jacob Rinne Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Magnus Eriksson Tiền vệ |
70 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Oskar Fallenius Tiền đạo |
67 | 5 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Viktor Bergh Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tobias Fjeld Gulliksen Tiền đạo |
34 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Tenho Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 August Priske Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Daniel Stensson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Haris Radetinac Tiền vệ |
68 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Dion Krasniqi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
49 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Motaraghebjafarpour Arash Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Djurgården
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
2 : 1
(1-1)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
2 : 1
(0-0)
Djurgården
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
3 : 1
(2-0)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Djurgården
3 : 2
(2-0)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 0
(0-0)
Djurgården
Djurgården
Kalmar
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Djurgården
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
LASK Linz Djurgården |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Värnamo Djurgården |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.98 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Djurgården Brommapojkarna |
2 1 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.04 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
22/09/2024 |
GAIS Djurgården |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Häcken Djurgården |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Kalmar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Halmstad Kalmar |
2 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kalmar AIK |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.86 |
X
|
||
15/09/2024 |
Kalmar Värnamo |
3 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.81 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
GAIS Kalmar |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13