GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 06/10/2024 12:00

SVĐ: Tele2 Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 -0.94

1.00 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.75 6.25

0.84 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.80 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Vince Osuji

  • 20’

    Melker Hallberg

    Dino Islamović

  • 45’

    Đang cập nhật

    Jonathan Ring

  • Đang cập nhật

    Keita Kosugi

    50’
  • R. Schüller

    Magnus Eriksson

    69’
  • 80’

    Simon Skrabb

    Abdussalam Magashy

  • 90’

    Đang cập nhật

    Robert Gojani

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tele2 Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Östling

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Lagerlöf

  • Ngày sinh:

    15-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    97 (T:54, H:17, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefan Larsson

  • Ngày sinh:

    21-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    19 (T:6, H:5, B:8)

7

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

16

621

Tổng số đường chuyền

389

12

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

2

5

Việt vị

1

Djurgården Kalmar

Đội hình

Djurgården 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thomas Lagerlöf

Djurgården VS Kalmar

4-2-3-1 Kalmar

Huấn luyện viên: Stefan Larsson

11

Deniz Hümmet

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

20

Tokmac Nguen

14

Besard Sabović

14

Besard Sabović

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

23

Gustav Wikheim

3

Marcus Danielson

10

Simon Skrabb

4

Vince Osuji

4

Vince Osuji

4

Vince Osuji

4

Vince Osuji

4

Vince Osuji

5

Melker Hallberg

5

Melker Hallberg

5

Melker Hallberg

5

Melker Hallberg

9

Dino Islamović

Đội hình xuất phát

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Deniz Hümmet Tiền đạo

38 19 6 1 0 Tiền đạo

3

Marcus Danielson Hậu vệ

63 8 4 6 0 Hậu vệ

14

Besard Sabović Tiền vệ

67 7 0 17 0 Tiền vệ

23

Gustav Wikheim Tiền vệ

53 6 4 5 0 Tiền vệ

20

Tokmac Nguen Tiền vệ

23 6 3 0 1 Tiền vệ

18

A. Ståhl Hậu vệ

16 2 2 2 0 Hậu vệ

6

R. Schüller Tiền vệ

49 2 2 14 0 Tiền vệ

29

Santeri Haarala Tiền vệ

8 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Jacob Une Larsson Hậu vệ

53 1 1 5 1 Hậu vệ

27

Keita Kosugi Hậu vệ

30 0 2 1 0 Hậu vệ

45

Oscar Jansson Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Kalmar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Simon Skrabb Tiền vệ

59 15 13 9 0 Tiền vệ

9

Dino Islamović Tiền đạo

24 9 1 4 0 Tiền đạo

39

Lars Saetra Hậu vệ

57 6 1 12 0 Hậu vệ

11

Jonathan Ring Tiền vệ

25 4 4 2 0 Tiền vệ

5

Melker Hallberg Hậu vệ

39 3 4 2 0 Hậu vệ

4

Vince Osuji Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Robert Gojani Tiền vệ

52 1 0 8 1 Tiền vệ

29

Romarinho Tiền vệ

57 0 4 5 0 Tiền vệ

13

Johan Karlsson Hậu vệ

40 0 2 1 0 Hậu vệ

3

Alex Gersbach Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Samuel Brolin Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Djurgården

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Jacob Rinne Thủ môn

11 0 0 2 0 Thủ môn

7

Magnus Eriksson Tiền vệ

70 1 5 5 0 Tiền vệ

15

Oskar Fallenius Tiền đạo

67 5 8 4 0 Tiền đạo

19

Viktor Bergh Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Tobias Fjeld Gulliksen Tiền đạo

34 6 6 7 0 Tiền đạo

5

M. Tenho Hậu vệ

36 2 1 3 0 Hậu vệ

26

August Priske Tiền đạo

12 0 0 3 0 Tiền đạo

13

Daniel Stensson Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Haris Radetinac Tiền vệ

68 3 3 4 0 Tiền vệ

Kalmar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Abdussalam Magashy Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

28

Max Svensson Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Jakob Kindberg Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

25

Rony Jansson Hậu vệ

45 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Yvan Inzoudine Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Dion Krasniqi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Kevin Jensen Tiền đạo

49 3 5 1 0 Tiền đạo

26

Motaraghebjafarpour Arash Hậu vệ

57 0 2 6 0 Hậu vệ

6

Rasmus Sjostedt Hậu vệ

58 1 0 4 0 Hậu vệ

Djurgården

Kalmar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Djurgården: 2T - 0H - 3B) (Kalmar: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Kalmar

2 : 1

(1-1)

Djurgården

12/11/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Kalmar

2 : 1

(0-0)

Djurgården

08/05/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

3 : 1

(2-0)

Kalmar

14/08/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Djurgården

3 : 2

(2-0)

Kalmar

22/05/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Kalmar

1 : 0

(0-0)

Djurgården

Phong độ gần nhất

Djurgården

Phong độ

Kalmar

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Djurgården

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

03/10/2024

LASK Linz

Djurgården

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Värnamo

Djurgården

1 1

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.98 2.5 0.82

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Djurgården

Brommapojkarna

2 1

(1) (0)

1.03 -0.75 0.87

1.04 3.0 0.86

T
H

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

GAIS

Djurgården

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.91 2.25 0.95

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

19/09/2024

Häcken

Djurgården

1 2

(0) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.88 3.0 0.92

T
H

Kalmar

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Kalmar

Elfsborg

1 3

(1) (2)

1.02 +0.5 0.88

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Halmstad

Kalmar

2 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.10

0.95 2.25 0.95

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

21/09/2024

Kalmar

AIK

0 1

(0) (0)

- - -

0.86 2.25 0.86

X

VĐQG Thuỵ Điển

15/09/2024

Kalmar

Värnamo

3 1

(1) (0)

0.91 +0 0.90

0.81 2.25 1.00

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

31/08/2024

GAIS

Kalmar

1 1

(1) (1)

1.06 -0.75 0.84

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất