Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 22/02/2025 12:00
SVĐ: Guldfågeln Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kalmar Varberg BoIS
Kalmar 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Varberg BoIS
Huấn luyện viên:
9
Dino Islamović
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
11
Isak Bjerkebo
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
9
Anton Kurochkin
9
Anton Kurochkin
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dino Islamović Tiền đạo |
29 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
62 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Melker Hallberg Tiền vệ |
44 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Motaraghebjafarpour Arash Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Gersbach Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isak Bjerkebo Tiền vệ |
33 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aulon Bitiqi Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Anton Kurochkin Tiền vệ |
41 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Niklas Dahlström Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Diego Montiel Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Olle Edlund Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Hampus Zackrisson Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Broman Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Emil Hellman Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
54 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ville Nilsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Antonio Kujundzic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Saku Ylätupa Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 William Andersson Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Romarinho Tiền vệ |
61 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Robin Tranberg Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 18 | 2 | Tiền vệ |
19 Kevin Appiah Nyarko Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
25 Yusuf Abdulazeez Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Albin Winbo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Viktor Dryselius Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Oliver Alfonsi Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kalmar
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 0
(0-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
0 : 0
(0-0)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
1 : 0
(1-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
0 : 3
(0-2)
Kalmar
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
2 : 2
(2-2)
Varberg BoIS
Kalmar
Varberg BoIS
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kalmar
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Stockholm Internazionale Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
IFK Göteborg Kalmar |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Brommapojkarna Kalmar |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Varberg BoIS
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hammarby Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Varberg BoIS Sandviken |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Trelleborg Varberg BoIS |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Varberg BoIS Degerfors |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.91 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16