GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Varberg BoIS

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Tobias Linderoth

Sân vận động: Påskbergsvallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Örebro

Örebro

0 : 0

0 : 0

Örebro

Örebro

0-0

30/03

0-0

30/03

Falkenberg

Falkenberg

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0 : 0

0 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0-0

03/03

0-0

03/03

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Stockholm Internazionale

Stockholm Internazionale

0 : 0

0 : 0

Stockholm Internazionale

Stockholm Internazionale

0-0

22/02

0-0

22/02

Kalmar

Kalmar

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0 : 0

0 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0-0

15/02

0-0

15/02

Hammarby

Hammarby

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0 : 0

0 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0-0

09/11

3-5

09/11

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Sandviken

Sandviken

2 : 1

1 : 1

Sandviken

Sandviken

3-5

0.99 +0 0.93

0.83 3.25 0.86

0.83 3.25 0.86

02/11

8-7

02/11

Trelleborg

Trelleborg

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0 : 1

0 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

8-7

0.95 +0.25 0.93

0.83 3.0 0.82

0.83 3.0 0.82

27/10

5-4

27/10

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Degerfors

Degerfors

0 : 0

0 : 0

Degerfors

Degerfors

5-4

0.90 +0.25 0.91

0.93 2.75 0.82

0.93 2.75 0.82

20/10

6-8

20/10

Öster

Öster

Varberg BoIS

Varberg BoIS

3 : 4

2 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

6-8

0.95 -1.25 0.90

0.89 3.25 0.80

0.89 3.25 0.80

05/10

7-9

05/10

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Örebro

Örebro

1 : 1

0 : 1

Örebro

Örebro

7-9

-0.98 -0.25 0.82

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Robin Tranberg Tiền vệ

129 7 1 39 2 32 Tiền vệ

13

Oliver Alfonsi Tiền đạo

77 6 0 14 0 22 Tiền đạo

40

Niklas Dahlström Hậu vệ

60 4 2 4 0 28 Hậu vệ

18

Joakim Lindner Hậu vệ

116 3 3 12 0 34 Hậu vệ

3

Hampus Zackrisson Hậu vệ

126 3 1 24 0 31 Hậu vệ

38

Oskar Sverrisson Hậu vệ

73 1 3 8 2 33 Hậu vệ

22

Leo Frigell Jansson Hậu vệ

51 1 0 5 0 22 Hậu vệ

29

Fredrik Andersson Thủ môn

79 0 0 1 0 37 Thủ môn

1

David Olsson Thủ môn

52 0 0 1 0 28 Thủ môn

45

Maxime Sainte Tiền vệ

29 0 0 7 0 24 Tiền vệ