Varberg BoIS
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1925
Huấn luyện viên: Tobias Linderoth
Sân vận động: Påskbergsvallen
09/11
Varberg BoIS
Sandviken
2 : 1
1 : 1
Sandviken
0.99 +0 0.93
0.83 3.25 0.86
0.83 3.25 0.86
02/11
Trelleborg
Varberg BoIS
0 : 1
0 : 0
Varberg BoIS
0.95 +0.25 0.93
0.83 3.0 0.82
0.83 3.0 0.82
27/10
Varberg BoIS
Degerfors
0 : 0
0 : 0
Degerfors
0.90 +0.25 0.91
0.93 2.75 0.82
0.93 2.75 0.82
20/10
Öster
Varberg BoIS
3 : 4
2 : 0
Varberg BoIS
0.95 -1.25 0.90
0.89 3.25 0.80
0.89 3.25 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Robin Tranberg Tiền vệ |
129 | 7 | 1 | 39 | 2 | 32 | Tiền vệ |
13 Oliver Alfonsi Tiền đạo |
77 | 6 | 0 | 14 | 0 | 22 | Tiền đạo |
40 Niklas Dahlström Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 4 | 0 | 28 | Hậu vệ |
18 Joakim Lindner Hậu vệ |
116 | 3 | 3 | 12 | 0 | 34 | Hậu vệ |
3 Hampus Zackrisson Hậu vệ |
126 | 3 | 1 | 24 | 0 | 31 | Hậu vệ |
38 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 8 | 2 | 33 | Hậu vệ |
22 Leo Frigell Jansson Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | 22 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | 37 | Thủ môn |
1 David Olsson Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
45 Maxime Sainte Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 0 | 24 | Tiền vệ |