Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 15/02/2025 12:00
SVĐ: Tele2 Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hammarby Varberg BoIS
Hammarby 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Varberg BoIS
Huấn luyện viên:
9
Jusef Erabi
18
Montader Madjed
18
Montader Madjed
18
Montader Madjed
18
Montader Madjed
22
Markus Karlsson
22
Markus Karlsson
8
Fredrik Hammar
8
Fredrik Hammar
8
Fredrik Hammar
30
Shaquille Pinas
11
Isak Bjerkebo
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
10
Diego Montiel
9
Anton Kurochkin
9
Anton Kurochkin
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jusef Erabi Tiền đạo |
51 | 17 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Shaquille Pinas Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Markus Karlsson Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Hammar Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Montader Madjed Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Victor Eriksson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Hampus Skoglund Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ibrahima Breze Fofana Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Davor Blažević Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Adrian Lahdo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Clemmensen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isak Bjerkebo Tiền vệ |
33 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aulon Bitiqi Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Anton Kurochkin Tiền vệ |
41 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Niklas Dahlström Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Diego Montiel Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Olle Edlund Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Hampus Zackrisson Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Broman Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Emil Hellman Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hammarby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mads Fenger Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Tesfaldet Tekie Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Nahir Besara Tiền vệ |
59 | 18 | 18 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Bazoumana Touré Tiền đạo |
24 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Gent Elezaj Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Elton Fischerström Opancar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Simon Strand Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
31 Jardell Kanga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 W. Uhrström Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kevin Appiah Nyarko Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
25 Yusuf Abdulazeez Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Albin Winbo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Viktor Dryselius Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Oliver Alfonsi Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Robin Tranberg Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 18 | 2 | Tiền vệ |
Hammarby
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
0 : 1
(0-0)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
2 : 0
(1-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
5 : 1
(3-0)
Varberg BoIS
VĐQG Thuỵ Điển
Varberg BoIS
0 : 3
(0-2)
Hammarby
VĐQG Thuỵ Điển
Hammarby
1 : 0
(1-0)
Varberg BoIS
Hammarby
Varberg BoIS
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hammarby
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Västerås SK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sirius Hammarby |
0 3 (0) (2) |
0.9 0.25 1.0 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Hammarby Djurgården |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Hammarby Halmstad |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Varberg BoIS
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Varberg BoIS Sandviken |
2 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.93 |
0.83 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Trelleborg Varberg BoIS |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Varberg BoIS Degerfors |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.91 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Varberg BoIS Örebro |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19