Hạng Hai Thuỵ Điển - 02/11/2024 14:00
SVĐ: Vångavallen
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.93
0.83 3.0 0.82
- - -
- - -
3.10 3.75 2.00
0.89 10.5 0.81
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
3.60 2.40 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emmanuel Godwin
21’ -
Đang cập nhật
Tobias Karlsson
36’ -
Đang cập nhật
Abel Ogwuche
59’ -
66’
Anton Kurochkin
Kevin Custovic
-
67’
Oliver Alfonsi
Yusuf Abdulazeez
-
Armin Culum
Fritiof Björkén
72’ -
79’
Marc Tokich
Olle Edlund
-
85’
Isak Bjerkebo
Aulon Bitiqi
-
Đang cập nhật
Hady Saleh Karim
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
63%
37%
6
6
4
0
370
217
14
12
6
7
0
0
Trelleborg Varberg BoIS
Trelleborg 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson
4-3-3 Varberg BoIS
Huấn luyện viên: Roar Hansen
17
Filip Bohman
19
Tobias Karlsson
19
Tobias Karlsson
19
Tobias Karlsson
19
Tobias Karlsson
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
11
Isak Bjerkebo
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
14
Oliver Alfonsi
4
Niklas Dahlström
4
Niklas Dahlström
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Bohman Tiền đạo |
58 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
28 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
29 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Tobias Karlsson Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Fredrik Martinsson Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Felix Hörberg Hậu vệ |
46 | 0 | 8 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Melker Ellborg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ammar Asani Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Isak Bjerkebo Tiền vệ |
31 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Anton Kurochkin Tiền vệ |
39 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Niklas Dahlström Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Diego Montiel Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Oliver Alfonsi Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Tokich Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustav Broman Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Kevin Custovic Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Emil Hellman Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fredrik Andersson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Erion Sadiku Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Fritiof Björkén Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Viktor Christiansson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Eren Alievski Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Johannes Kack Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Varberg BoIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aulon Bitiqi Tiền đạo |
25 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Sverrisson Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
6 Albin Winbo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yusuf Abdulazeez Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Olle Edlund Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Robin Tranberg Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 18 | 2 | Tiền vệ |
27 David Olsson Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Trelleborg
Varberg BoIS
Hạng Hai Thuỵ Điển
Varberg BoIS
0 : 1
(0-1)
Trelleborg
Trelleborg
Varberg BoIS
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trelleborg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Trelleborg Örgryte |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Degerfors Trelleborg |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Trelleborg Skövde AIK |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Varberg BoIS
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Varberg BoIS Degerfors |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.91 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Varberg BoIS Örebro |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Örgryte Varberg BoIS |
3 3 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17