GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Trelleborg

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson

Sân vận động: Vångavallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Umeå

Umeå

Trelleborg

Trelleborg

0 : 0

0 : 0

Trelleborg

Trelleborg

0-0

30/03

0-0

30/03

Trelleborg

Trelleborg

Östersunds FK

Östersunds FK

0 : 0

0 : 0

Östersunds FK

Östersunds FK

0-0

28/02

0-0

28/02

Degerfors

Degerfors

Trelleborg

Trelleborg

0 : 0

0 : 0

Trelleborg

Trelleborg

0-0

22/02

0-0

22/02

Trelleborg

Trelleborg

AIK

AIK

0 : 0

0 : 0

AIK

AIK

0-0

15/02

0-0

15/02

Värnamo

Värnamo

Trelleborg

Trelleborg

0 : 0

0 : 0

Trelleborg

Trelleborg

0-0

09/11

7-1

09/11

Oddevold

Oddevold

Trelleborg

Trelleborg

0 : 3

0 : 1

Trelleborg

Trelleborg

7-1

0.85 -0.5 1.00

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

02/11

8-7

02/11

Trelleborg

Trelleborg

Varberg BoIS

Varberg BoIS

0 : 1

0 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

8-7

0.95 +0.25 0.93

0.83 3.0 0.82

0.83 3.0 0.82

26/10

8-5

26/10

Trelleborg

Trelleborg

Gefle

Gefle

1 : 0

0 : 0

Gefle

Gefle

8-5

0.82 -0.75 -0.98

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

19/10

7-5

19/10

Brage

Brage

Trelleborg

Trelleborg

1 : 0

1 : 0

Trelleborg

Trelleborg

7-5

0.92 -0.75 0.91

0.95 3.5 0.82

0.95 3.5 0.82

06/10

5-12

06/10

Trelleborg

Trelleborg

Örgryte

Örgryte

1 : 0

1 : 0

Örgryte

Örgryte

5-12

-0.98 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.94

0.92 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Fritiof Björkén Hậu vệ

142 13 7 9 0 34 Hậu vệ

17

Filip Bohman Tiền đạo

60 11 2 8 0 29 Tiền đạo

8

Herman Hallberg Tiền vệ

73 4 4 11 0 28 Tiền vệ

4

Mattias Andersson Hậu vệ

39 2 1 3 0 27 Hậu vệ

24

Felix Hörberg Hậu vệ

58 1 8 12 1 26 Hậu vệ

5

Abel Ogwuche Hậu vệ

69 1 4 12 0 22 Hậu vệ

21

Eren Alievski Hậu vệ

46 1 2 1 0 21 Hậu vệ

25

Andreas Larsen Thủ môn

124 0 1 4 0 35 Thủ môn

19

Tobias Karlsson Tiền vệ

104 1 0 7 0 27 Tiền vệ

6

Johan Stenmark Hậu vệ

10 0 0 1 1 26 Hậu vệ