Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 15/02/2025 12:00
SVĐ: Finnvedsvallen
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Värnamo Trelleborg
Värnamo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Trelleborg
Huấn luyện viên:
10
Ajdin Zeljkovic
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
17
Filip Bohman
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
60 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Thern Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Carl Johansson Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Bohman Tiền đạo |
60 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
30 | 8 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Eren Alievski Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Fredrik Martinsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Melker Ellborg Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Abbe Wilhelm Leonard Rehn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Viktor Christiansson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
61 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Albin Lohikangas Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
55 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 Frank Junior Adjei Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ammar Asani Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Pierre Larsen Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
40 Johannes Kack Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Värnamo
Trelleborg
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Värnamo
2 : 0
(0-0)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
2 : 3
(0-2)
Värnamo
Hạng Hai Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 1
(0-1)
Trelleborg
Värnamo
Trelleborg
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Värnamo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brommapojkarna Värnamo |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.25 0.95 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Värnamo Norrköping |
1 2 (0) (1) |
1.12 -0.5 0.79 |
0.88 2.25 1.0 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
GAIS Värnamo |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
06/10/2024 |
Malmö FF Värnamo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Trelleborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Oddevold Trelleborg |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Trelleborg Varberg BoIS |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Trelleborg Örgryte |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14