Hạng Hai Thuỵ Điển - 06/10/2024 11:00
SVĐ: Vångavallen
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.92 3.0 0.94
- - -
- - -
2.30 3.50 2.87
0.98 11.5 0.83
- - -
- - -
0.86 0 -0.96
0.92 1.25 0.89
- - -
- - -
2.87 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Abel Ogwuche
Hady Saleh Karim
13’ -
Filip Bohman
Markus Björkqvist
46’ -
61’
Đang cập nhật
Isak Dahlqvist
-
64’
Noah Christoffersson
Filip Trpčevski
-
70’
Đang cập nhật
Amel Mujanić
-
77’
William Kenndal
Nicklas Bärkroth
-
Pierre Larsen
Viktor Christiansson
83’ -
Eren Alievski
Charlie Weberg
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
12
44%
56%
3
5
0
2
385
490
13
16
6
3
0
0
Trelleborg Örgryte
Trelleborg 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson
4-3-3 Örgryte
Huấn luyện viên: Andreas Holmberg
17
Filip Bohman
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
5
Abel Ogwuche
29
Othmane Salama
29
Othmane Salama
29
Othmane Salama
29
Othmane Salama
29
Othmane Salama
29
Othmane Salama
11
Noah Christoffersson
15
Isak Dahlqvist
15
Isak Dahlqvist
15
Isak Dahlqvist
19
Anton Andreasson
19
Anton Andreasson
19
Anton Andreasson
19
Anton Andreasson
3
Jonathan Azulay
8
Amel Mujanić
8
Amel Mujanić
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Bohman Tiền đạo |
57 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Pierre Larsen Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Eren Alievski Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Tobias Karlsson Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Fredrik Martinsson Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Felix Hörberg Hậu vệ |
43 | 0 | 8 | 11 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Christoffersson Tiền đạo |
58 | 13 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Azulay Hậu vệ |
52 | 7 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Amel Mujanić Tiền vệ |
49 | 5 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Isak Dahlqvist Tiền vệ |
53 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Anton Andreasson Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Christoffer Styffe Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mikael Dyrestam Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Tobias Sana Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 William Kenndal Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Charlie Vindehall Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Hampus Gustafsson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Carl Ossian Brandin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Viktor Christiansson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Charlie Weberg Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ammar Asani Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
26 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Örgryte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Viktor Lundberg Tiền đạo |
49 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Filip Trpčevski Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Abdoulaye Faye Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Nicklas Bärkroth Tiền đạo |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Alex Rahm Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Aydarus Abukar Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 William Svensson Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Trelleborg
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 2
(1-0)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
0 : 2
(0-2)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
2 : 0
(1-0)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
2 : 1
(1-0)
Örgryte
Hạng Hai Thuỵ Điển
Örgryte
1 : 2
(1-1)
Trelleborg
Trelleborg
Örgryte
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Trelleborg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Degerfors Trelleborg |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Trelleborg Skövde AIK |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Öster Trelleborg |
4 1 (2) (1) |
0.91 -1 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Trelleborg Örebro |
2 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Helsingborg Trelleborg |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Örgryte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Örgryte Varberg BoIS |
3 3 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Utsikten Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Örgryte Landskrona |
2 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.95 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
15/09/2024 |
Gefle Örgryte |
2 3 (2) (2) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Brage Örgryte |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.79 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14