GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 19/10/2024 13:00

SVĐ: Kvarnsvedens IP

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.91

0.95 3.5 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 4.33 4.00

0.83 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.86 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.50 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Henry Sletsjoe

    Ieltsin Camoes

    23’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Tobias Karlsson

  • Jacob Stensson

    Emmanuel Godwin

    69’
  • Amar Muhsin

    Ferhan Abic

    76’
  • 79’

    Markus Björkqvist

    Ammar Asani

  • 80’

    Pierre Larsen

    Abel Ogwuche

  • Đang cập nhật

    Viktor Frodig

    84’
  • Ieltsin Camoes

    Omur Pektas

    86’
  • 88’

    Fredrik Martinsson

    Johannes Kack

  • Đang cập nhật

    Pontus Jonsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kvarnsvedens IP

  • Trọng tài chính:

    P. Melin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    William Richard Henry Bergendahl

  • Ngày sinh:

    04-10-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:6, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefan Jacobsson

  • Ngày sinh:

    29-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:27, B:47)

7

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

1

388

Tổng số đường chuyền

372

9

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Brage Trelleborg

Đội hình

Brage 4-4-2

Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl

Brage VS Trelleborg

4-4-2 Trelleborg

Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson

12

Ieltsin Camoes

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

21

Henry Sletsjoe

11

Johan Arvidsson

11

Johan Arvidsson

10

Hady Saleh Karim

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

1

Andreas Larsen

1

Andreas Larsen

1

Andreas Larsen

1

Andreas Larsen

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

Đội hình xuất phát

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ieltsin Camoes Tiền đạo

57 23 6 5 1 Tiền đạo

10

Gustav Berggren Tiền vệ

61 5 4 7 0 Tiền vệ

11

Johan Arvidsson Tiền vệ

54 5 3 3 0 Tiền vệ

23

Christopher Redenstrand Hậu vệ

61 4 6 2 0 Hậu vệ

21

Henry Sletsjoe Tiền vệ

56 3 3 15 0 Tiền vệ

33

Amar Muhsin Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

8

Jacob Stensson Tiền vệ

40 2 1 11 0 Tiền vệ

5

Oskar Ågren Hậu vệ

28 1 0 2 1 Hậu vệ

22

Cesar Weilid Hậu vệ

28 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Viktor Frodig Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

3

Teodor Walemark Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Trelleborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hady Saleh Karim Tiền vệ

26 8 1 7 0 Tiền vệ

7

Pierre Larsen Tiền vệ

38 6 4 2 0 Tiền vệ

11

Armin Culum Tiền vệ

27 3 4 0 0 Tiền vệ

21

Eren Alievski Hậu vệ

41 1 2 1 0 Hậu vệ

1

Andreas Larsen Thủ môn

59 0 1 2 0 Thủ môn

22

Fredrik Martinsson Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Tobias Karlsson Hậu vệ

57 1 0 4 0 Hậu vệ

20

Felix Hörberg Hậu vệ

44 0 8 11 0 Hậu vệ

34

Markus Björkqvist Tiền vệ

33 0 3 2 0 Tiền vệ

3

Charlie Weberg Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

14

Samuel Asoma Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Omur Pektas Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

2

Alexander Zetterstrom Hậu vệ

56 1 0 12 2 Hậu vệ

6

Adil Titi Tiền vệ

37 3 0 4 0 Tiền vệ

4

Malte Persson Hậu vệ

45 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Ferhan Abic Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

13

André Bernardini Thủ môn

58 0 0 3 0 Thủ môn

17

Pontus Jonsson Tiền vệ

59 2 6 1 0 Tiền vệ

Trelleborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Johannes Kack Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

5

Abel Ogwuche Hậu vệ

46 1 4 11 0 Hậu vệ

33

Melker Ellborg Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ammar Asani Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Emmanuel Godwin Hậu vệ

41 0 1 3 0 Hậu vệ

29

Othmane Salama Tiền vệ

36 2 1 3 1 Tiền vệ

2

Fritiof Björkén Hậu vệ

46 3 3 3 0 Hậu vệ

Brage

Trelleborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brage: 0T - 2H - 3B) (Trelleborg: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/06/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Trelleborg

1 : 0

(0-0)

Brage

16/09/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

1 : 1

(0-0)

Trelleborg

05/06/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Trelleborg

1 : 0

(1-0)

Brage

18/09/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Brage

1 : 2

(1-2)

Trelleborg

30/04/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Trelleborg

2 : 2

(0-0)

Brage

Phong độ gần nhất

Brage

Phong độ

Trelleborg

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brage

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Gefle

Brage

2 1

(2) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Brage

Sandviken

1 2

(1) (1)

0.71 +0.25 0.72

0.95 3.0 0.85

B
H

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Varberg BoIS

Brage

0 1

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.94 3.0 0.73

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Brage

Utsikten

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.94

0.91 2.75 0.99

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

GIF Sundsvall

Brage

0 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.5 0.91

X

Trelleborg

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

Trelleborg

Örgryte

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.94

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Degerfors

Trelleborg

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.90

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Trelleborg

Skövde AIK

1 1

(0) (1)

0.97 -1.0 0.87

1.00 3.0 0.90

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Öster

Trelleborg

4 1

(2) (1)

0.91 -1 0.92

0.90 3.0 0.85

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Trelleborg

Örebro

2 1

(0) (1)

0.96 +0 0.91

0.86 2.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất