Hạng Hai Thuỵ Điển - 19/10/2024 13:00
SVĐ: Kvarnsvedens IP
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.91
0.95 3.5 0.82
- - -
- - -
1.72 4.33 4.00
0.83 10.75 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 1.25 0.96
- - -
- - -
2.25 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Henry Sletsjoe
Ieltsin Camoes
23’ -
45’
Đang cập nhật
Tobias Karlsson
-
Jacob Stensson
Emmanuel Godwin
69’ -
Amar Muhsin
Ferhan Abic
76’ -
79’
Markus Björkqvist
Ammar Asani
-
80’
Pierre Larsen
Abel Ogwuche
-
Đang cập nhật
Viktor Frodig
84’ -
Ieltsin Camoes
Omur Pektas
86’ -
88’
Fredrik Martinsson
Johannes Kack
-
Đang cập nhật
Pontus Jonsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
51%
49%
0
5
0
1
388
372
9
3
6
2
0
1
Brage Trelleborg
Brage 4-4-2
Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl
4-4-2 Trelleborg
Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson
12
Ieltsin Camoes
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
11
Johan Arvidsson
11
Johan Arvidsson
10
Hady Saleh Karim
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
1
Andreas Larsen
1
Andreas Larsen
1
Andreas Larsen
1
Andreas Larsen
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
21
Eren Alievski
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ieltsin Camoes Tiền đạo |
57 | 23 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Gustav Berggren Tiền vệ |
61 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Arvidsson Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
61 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Henry Sletsjoe Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hady Saleh Karim Tiền vệ |
26 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Pierre Larsen Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Armin Culum Tiền vệ |
27 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Eren Alievski Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Larsen Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Fredrik Martinsson Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tobias Karlsson Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Felix Hörberg Hậu vệ |
44 | 0 | 8 | 11 | 0 | Hậu vệ |
34 Markus Björkqvist Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Charlie Weberg Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Asoma Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Omur Pektas Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Adil Titi Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Malte Persson Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 André Bernardini Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
59 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Trelleborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Johannes Kack Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Abel Ogwuche Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
33 Melker Ellborg Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ammar Asani Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Emmanuel Godwin Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Othmane Salama Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Fritiof Björkén Hậu vệ |
46 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Brage
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
1 : 0
(0-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 1
(0-0)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
1 : 0
(1-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 2
(1-2)
Trelleborg
Hạng Hai Thuỵ Điển
Trelleborg
2 : 2
(0-0)
Brage
Brage
Trelleborg
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brage
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Brage Sandviken |
1 2 (1) (1) |
0.71 +0.25 0.72 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brage Utsikten |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
GIF Sundsvall Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
Trelleborg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Trelleborg Örgryte |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Degerfors Trelleborg |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Trelleborg Skövde AIK |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Öster Trelleborg |
4 1 (2) (1) |
0.91 -1 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Trelleborg Örebro |
2 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14