GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00

SVĐ: Rimnersvallen

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 1.00

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.90 3.80

0.84 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

-0.93 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Samuel Asoma

  • 26’

    Eren Alievski

    Armin Culum

  • 57’

    Đang cập nhật

    Hady Saleh Karim

  • Daniel Krezić

    Axel Petterson

    60’
  • 63’

    Fredrik Martinsson

    Othmane Salama

  • 65’

    Đang cập nhật

    Emmanuel Godwin

  • Filip Karlin

    Noa Bernhardtz

    71’
  • 82’

    Johannes Kack

    Hady Saleh Karim

  • 85’

    Samuel Asoma

    Ammar Asani

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rimnersvallen

  • Trọng tài chính:

    M. Lindgren

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rikard Nilsson

  • Ngày sinh:

    24-05-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    34 (T:10, H:12, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefan Jacobsson

  • Ngày sinh:

    29-10-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    116 (T:42, H:27, B:47)

7

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

338

14

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Oddevold Trelleborg

Đội hình

Oddevold 3-5-2

Huấn luyện viên: Rikard Nilsson

Oddevold VS Trelleborg

3-5-2 Trelleborg

Huấn luyện viên: Stefan Jacobsson

15

Assad Al-Hamlawi

21

Alexander Almqvist

21

Alexander Almqvist

21

Alexander Almqvist

4

Philip Engelbrektsson

4

Philip Engelbrektsson

4

Philip Engelbrektsson

4

Philip Engelbrektsson

4

Philip Engelbrektsson

8

Oscar Iglicar Berntsson

8

Oscar Iglicar Berntsson

17

Filip Bohman

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

21

Eren Alievski

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

5

Abel Ogwuche

Đội hình xuất phát

Oddevold

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Assad Al-Hamlawi Tiền đạo

27 14 2 5 0 Tiền đạo

12

Daniel Krezić Hậu vệ

24 3 3 2 0 Hậu vệ

8

Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ

26 2 2 4 0 Tiền vệ

21

Alexander Almqvist Hậu vệ

28 2 0 4 0 Hậu vệ

17

Olle Kjellman Olblad Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Philip Engelbrektsson Hậu vệ

22 1 0 4 1 Hậu vệ

18

Gustav Forssell Tiền vệ

24 0 4 2 0 Tiền vệ

20

Adam Engelbrektsson Hậu vệ

27 0 3 4 0 Hậu vệ

5

Anton Snibb Hậu vệ

26 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Armin Ibrahimović Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

7

Filip Karlin Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

Trelleborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Filip Bohman Tiền đạo

59 11 2 8 0 Tiền đạo

10

Hady Saleh Karim Tiền vệ

29 8 1 8 0 Tiền vệ

11

Armin Culum Tiền vệ

30 3 5 0 0 Tiền vệ

5

Abel Ogwuche Hậu vệ

49 1 4 12 0 Hậu vệ

21

Eren Alievski Hậu vệ

44 1 2 1 0 Hậu vệ

22

Fredrik Martinsson Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Emmanuel Godwin Hậu vệ

44 0 1 3 0 Hậu vệ

33

Melker Ellborg Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

26

Abbe Wilhelm Leonard Rehn Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Samuel Asoma Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

24

Viktor Christiansson Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Oddevold

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Adam Stroud Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Axel Petterson Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

33

Oscar Ekman Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

16

Noa Bernhardtz Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

29

Kristoffer Grauberg Lepik Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Liridon Kalludra Tiền vệ

29 4 6 1 0 Tiền vệ

22

Julius Johansson Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

Trelleborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pierre Larsen Tiền vệ

40 6 4 2 0 Tiền vệ

29

Othmane Salama Tiền vệ

39 2 1 3 1 Tiền vệ

40

Johannes Kack Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

16

Ammar Asani Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

34

Markus Björkqvist Tiền vệ

36 0 3 2 0 Tiền vệ

1

Andreas Larsen Thủ môn

62 0 1 2 0 Thủ môn

Oddevold

Trelleborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oddevold: 1T - 0H - 0B) (Trelleborg: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/03/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Trelleborg

1 : 2

(1-0)

Oddevold

Phong độ gần nhất

Oddevold

Phong độ

Trelleborg

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oddevold

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

03/11/2024

Brage

Oddevold

1 2

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/10/2024

Oddevold

Skövde AIK

2 2

(0) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.88 2.75 0.81

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Gefle

Oddevold

1 1

(0) (0)

0.81 +0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

Oddevold

Öster

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

30/09/2024

Östersunds FK

Oddevold

0 2

(0) (1)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Trelleborg

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

02/11/2024

Trelleborg

Varberg BoIS

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.93

0.83 3.0 0.82

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

26/10/2024

Trelleborg

Gefle

1 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.93 3.0 0.93

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Brage

Trelleborg

1 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.91

0.95 3.5 0.82

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

Trelleborg

Örgryte

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.94

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Degerfors

Trelleborg

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất