GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Oddevold

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Rikard Nilsson

Sân vận động: Rimnersvallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Utsikten

Utsikten

Oddevold

Oddevold

0 : 0

0 : 0

Oddevold

Oddevold

0-0

30/03

0-0

30/03

Oddevold

Oddevold

Umeå

Umeå

0 : 0

0 : 0

Umeå

Umeå

0-0

02/03

0-0

02/03

Sandviken

Sandviken

Oddevold

Oddevold

0 : 0

0 : 0

Oddevold

Oddevold

0-0

23/02

0-0

23/02

Oddevold

Oddevold

Djurgården

Djurgården

0 : 0

0 : 0

Djurgården

Djurgården

0-0

16/02

0-0

16/02

IFK Göteborg

IFK Göteborg

Oddevold

Oddevold

0 : 0

0 : 0

Oddevold

Oddevold

0-0

09/11

7-1

09/11

Oddevold

Oddevold

Trelleborg

Trelleborg

0 : 3

0 : 1

Trelleborg

Trelleborg

7-1

0.85 -0.5 1.00

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

03/11

3-8

03/11

Brage

Brage

Oddevold

Oddevold

1 : 2

1 : 0

Oddevold

Oddevold

3-8

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

28/10

9-4

28/10

Oddevold

Oddevold

Skövde AIK

Skövde AIK

2 : 2

0 : 1

Skövde AIK

Skövde AIK

9-4

0.85 -1.0 1.00

0.88 2.75 0.81

0.88 2.75 0.81

19/10

3-3

19/10

Gefle

Gefle

Oddevold

Oddevold

1 : 1

0 : 0

Oddevold

Oddevold

3-3

0.81 +0.25 -0.99

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

06/10

5-5

06/10

Oddevold

Oddevold

Öster

Öster

1 : 1

0 : 1

Öster

Öster

5-5

0.90 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Oscar Iglicar-Berntsson Tiền vệ

27 2 2 4 0 28 Tiền vệ

6

Axel Pettersson Tiền vệ

13 2 0 2 0 28 Tiền vệ

4

Philip Engelbrektsson Tiền đạo

23 1 0 4 1 25 Tiền đạo

33

Oscar Ekman Thủ môn

26 0 0 0 0 27 Thủ môn

1

Armin Ibrahimovic Thủ môn

30 0 0 1 0 27 Thủ môn

7

Filip Karlin Hậu vệ

26 0 0 2 0 27 Hậu vệ

25

Kenan Mehovic Tiền vệ

8 0 0 0 1 31 Tiền vệ

3

Pontus Johansson Hậu vệ

12 0 0 0 0 32 Hậu vệ

13

Adam Stroud Tiền vệ

6 0 0 0 0 20 Tiền vệ

14

Carl Ådahl Tiền đạo

3 0 0 0 0 21 Tiền đạo