GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 28/10/2024 18:00

SVĐ: Rimnersvallen

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1.00

0.88 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 6.00

0.80 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.78 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Filip Schyberg

    Hugo Engstrom

  • Olle Kjellman Olblad

    Gustav Forssell

    46’
  • Đang cập nhật

    Assad Al-Hamlawi

    50’
  • 65’

    Elmar Abraham

    Mamudo Moro

  • 66’

    Sargon Abraham

    Shirko Shhab

  • 72’

    Đang cập nhật

    Armend Suljev

  • 75’

    Alper Demirol

    Žiga Ovsenek

  • Filip Karlin

    Oscar Iglicar Berntsson

    76’
  • 82’

    Armend Suljev

    Fritiof Hellichius

  • Đang cập nhật

    Adam Engelbrektsson

    83’
  • Anton Snibb

    Adam Stroud

    84’
  • Đang cập nhật

    Kristoffer Grauberg Lepik

    89’
  • Đang cập nhật

    Oscar Iglicar Berntsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 28/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rimnersvallen

  • Trọng tài chính:

    F. Buqa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rikard Nilsson

  • Ngày sinh:

    24-05-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    34 (T:10, H:12, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Charbel Abraham

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:1, H:7, B:10)

9

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

341

16

Dứt điểm

14

8

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Oddevold Skövde AIK

Đội hình

Oddevold 3-5-2

Huấn luyện viên: Rikard Nilsson

Oddevold VS Skövde AIK

3-5-2 Skövde AIK

Huấn luyện viên: Charbel Abraham

15

Assad Al-Hamlawi

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

17

Olle Kjellman Olblad

6

Axel Petterson

6

Axel Petterson

6

Axel Petterson

6

Axel Petterson

6

Axel Petterson

26

Gabriel Sandberg

26

Gabriel Sandberg

13

Hugo Engstrom

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

11

Mamadou Diagne

11

Mamadou Diagne

Đội hình xuất phát

Oddevold

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Assad Al-Hamlawi Tiền đạo

25 13 1 5 0 Tiền đạo

10

Liridon Kalludra Tiền vệ

27 4 6 1 0 Tiền vệ

26

Gabriel Sandberg Tiền vệ

25 2 1 7 0 Tiền vệ

17

Olle Kjellman Olblad Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Alexander Almqvist Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Axel Petterson Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Adam Engelbrektsson Tiền vệ

26 0 3 3 0 Tiền vệ

5

Anton Snibb Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Armin Ibrahimović Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

23

Viktor Kruger Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Filip Karlin Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

Skövde AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Hugo Engstrom Tiền vệ

52 10 4 14 0 Tiền vệ

3

Filip Schyberg Hậu vệ

60 9 0 12 1 Hậu vệ

11

Mamadou Diagne Tiền vệ

21 4 0 11 2 Tiền vệ

10

Sargon Abraham Tiền vệ

27 3 0 3 0 Tiền vệ

20

Armend Suljev Hậu vệ

54 2 4 7 0 Hậu vệ

6

Elmar Abraham Tiền vệ

62 1 3 8 0 Tiền vệ

19

Samuel Sorman Hậu vệ

56 0 4 4 1 Hậu vệ

18

Edvin Tellgren Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Marcus Mikhail Hậu vệ

29 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Alper Demirol Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Adrian Zendejas Thủ môn

26 0 0 4 2 Thủ môn
Đội hình dự bị

Oddevold

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Daniel Krezić Hậu vệ

22 2 3 2 0 Hậu vệ

29

Kristoffer Grauberg Lepik Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Oscar Iglicar Berntsson Tiền vệ

25 2 1 3 0 Tiền vệ

33

Oscar Ekman Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

16

Noa Bernhardtz Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

18

Gustav Forssell Tiền vệ

22 0 3 2 0 Tiền vệ

13

Adam Stroud Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Skövde AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Žiga Ovsenek Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Mamudo Moro Tiền vệ

15 3 1 1 0 Tiền vệ

1

Markus Fröjd Thủ môn

49 0 0 0 1 Thủ môn

9

Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo

26 0 0 4 0 Tiền đạo

24

Fritiof Hellichius Tiền vệ

23 0 3 2 0 Tiền vệ

7

Emil Skillermo Tiền vệ

27 1 2 0 0 Tiền vệ

99

Shirko Shhab Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

Oddevold

Skövde AIK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oddevold: 0T - 1H - 0B) (Skövde AIK: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/04/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Skövde AIK

0 : 0

(0-0)

Oddevold

Phong độ gần nhất

Oddevold

Phong độ

Skövde AIK

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oddevold

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Gefle

Oddevold

1 1

(0) (0)

0.81 +0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

Oddevold

Öster

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

30/09/2024

Östersunds FK

Oddevold

0 2

(0) (1)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Oddevold

Örebro

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Helsingborg

Oddevold

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.95 2.5 0.95

T
X

Skövde AIK

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Skövde AIK

Utsikten

1 1

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.97 2.75 0.80

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

04/10/2024

Landskrona

Skövde AIK

4 1

(3) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Skövde AIK

GIF Sundsvall

0 2

(0) (2)

0.96 +0 0.96

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Trelleborg

Skövde AIK

1 1

(0) (1)

0.97 -1.0 0.87

1.00 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Skövde AIK

Varberg BoIS

2 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.93

0.88 2.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 22

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 5

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất