Skövde AIK
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1919
Huấn luyện viên: Charbel Abraham
Sân vận động: Södermalms IP
09/11
Skövde AIK
Örebro
2 : 2
1 : 0
Örebro
0.97 +0.75 0.87
0.96 3.0 0.94
0.96 3.0 0.94
03/11
Öster
Skövde AIK
5 : 2
5 : 0
Skövde AIK
0.95 -2.25 0.90
0.82 3.5 0.90
0.82 3.5 0.90
28/10
Oddevold
Skövde AIK
2 : 2
0 : 1
Skövde AIK
0.85 -1.0 1.00
0.88 2.75 0.81
0.88 2.75 0.81
19/10
Skövde AIK
Utsikten
1 : 1
1 : 0
Utsikten
0.86 +0.25 -0.97
0.97 2.75 0.80
0.97 2.75 0.80
04/10
Landskrona
Skövde AIK
4 : 1
3 : 0
Skövde AIK
0.82 -1.5 -0.98
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
28/09
Skövde AIK
GIF Sundsvall
0 : 2
0 : 2
GIF Sundsvall
0.96 +0 0.96
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Schyberg Hậu vệ |
91 | 12 | 1 | 19 | 1 | 26 | Hậu vệ |
14 Mikael Mörk Tiền vệ |
61 | 7 | 13 | 6 | 0 | 32 | Tiền vệ |
20 Armend Suljev Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 7 | 0 | 29 | Tiền vệ |
10 Elmar Abraham Tiền vệ |
94 | 2 | 4 | 13 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Marcus Mikhail Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | 25 | Hậu vệ |
19 Samuel Sörman Hậu vệ |
85 | 0 | 4 | 5 | 1 | 26 | Hậu vệ |
22 Elias Lindell Tiền vệ |
72 | 0 | 3 | 17 | 0 | Tiền vệ | |
1 Markus Fröjd Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 4 | 1 | 29 | Thủ môn |
0 Otto Lindell Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
0 Žiga Ovsenek Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | Tiền vệ |