Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 16/02/2025 12:00
SVĐ: Solid Park Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Västerås SK Skövde AIK
Västerås SK 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Skövde AIK
Huấn luyện viên:
6
Simon Johansson
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
31
Isak Jönsson
31
Isak Jönsson
31
Isak Jönsson
31
Isak Jönsson
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
18
Frédéric Nsabiyumva
3
Filip Schyberg
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
6
Elmar Abraham
20
Armend Suljev
20
Armend Suljev
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Simon Johansson Tiền đạo |
61 | 7 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Abdelrahman Boudah Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Matteo Ahlinvi Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
31 Isak Jönsson Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustav Granath Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexander Warneryd Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Elyas Bouzaiene Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Johan Brattberg Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Marcus Linday Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Youssoupha Sanyang Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Schyberg Hậu vệ |
63 | 9 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Mamadou Diagne Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Armend Suljev Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mamudo Moro Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Elmar Abraham Tiền vệ |
65 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Skillermo Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Fritiof Hellichius Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Edvin Tellgren Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Markus Fröjd Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Filip Drinic Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Västerås SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Karl Gunnarsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Tim Hartzell Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Alex Lindelöv Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Ribeiro Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jens Magnusson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Ask Tiền vệ |
51 | 2 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Anton Fagerström Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Viktor Granath Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Floris Smand Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Shirko Shhab Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alper Demirol Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Hugo Engstrom Tiền vệ |
55 | 12 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Marcus Mikhail Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Adrian Zendejas Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
23 Žiga Ovsenek Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Västerås SK
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
0 : 2
(0-1)
Västerås SK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Västerås SK
4 : 0
(0-0)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Västerås SK
4 : 1
(2-1)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
0 : 2
(0-1)
Västerås SK
Västerås SK
Skövde AIK
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Västerås SK
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Västerås SK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.85 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Elfsborg Västerås SK |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.87 |
0.87 3.0 1.02 |
H
|
X
|
|
28/10/2024 |
Djurgården Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.90 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Västerås SK Malmö FF |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.88 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mjällby Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Skövde AIK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Skövde AIK Örebro |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Öster Skövde AIK |
5 2 (5) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.82 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Oddevold Skövde AIK |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Skövde AIK Utsikten |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.97 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23