GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 19/10/2024 11:00

SVĐ: Södermalms IP

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1/4 -0.97

0.97 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.50 2.40

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.69

0.79 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Armend Suljev

    27’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Ivo Pekalski

  • Đang cập nhật

    Hugo Engstrom

    32’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Abundance Salaou

  • Đang cập nhật

    Hugo Engstrom

    35’
  • 46’

    Ivo Pekalski

    Lucas Lima

  • 64’

    Alexander Faltsetas

    Karl Bohm

  • 69’

    Đang cập nhật

    Allan Mohideen

  • 73’

    Predrag Ranđelović

    Suleman Zurmati

  • 74’

    Kalipha Jawla

    Karl Bohm

  • 75’

    Đang cập nhật

    Karl Bohm

  • Sargon Abraham

    Shirko Shhab

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Sebastian Lagerlund

  • Đang cập nhật

    Filip Drinic

    82’
  • 84’

    Kalipha Jawla

    Erik Westermark

  • Elmar Abraham

    Stefan Alexander Ljubicic

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Södermalms IP

  • Trọng tài chính:

    J. Krsmanovic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Charbel Abraham

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:1, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bosko Orovic

  • Ngày sinh:

    13-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    106 (T:43, H:23, B:40)

4

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

5

387

Tổng số đường chuyền

387

2

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Skövde AIK Utsikten

Đội hình

Skövde AIK 4-4-2

Huấn luyện viên: Charbel Abraham

Skövde AIK VS Utsikten

4-4-2 Utsikten

Huấn luyện viên: Bosko Orovic

13

Hugo Engstrom

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

20

Armend Suljev

11

Mamadou Diagne

11

Mamadou Diagne

11

Robin Book

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

22

Predrag Ranđelović

8

Alexander Faltsetas

8

Alexander Faltsetas

Đội hình xuất phát

Skövde AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Hugo Engstrom Tiền vệ

51 9 4 13 0 Tiền vệ

3

Filip Schyberg Hậu vệ

59 9 0 11 1 Hậu vệ

11

Mamadou Diagne Tiền vệ

20 4 0 11 2 Tiền vệ

10

Sargon Abraham Tiền vệ

26 3 0 3 0 Tiền vệ

20

Armend Suljev Hậu vệ

53 2 4 6 0 Hậu vệ

6

Elmar Abraham Tiền vệ

61 1 3 8 0 Tiền vệ

19

Samuel Sorman Hậu vệ

55 0 4 4 1 Hậu vệ

8

Alper Demirol Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Marcus Mikhail Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

30

Adrian Zendejas Thủ môn

25 0 0 4 2 Thủ môn

4

Filip Drinic Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

Utsikten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Robin Book Tiền đạo

29 5 4 2 0 Tiền đạo

3

Jesper Brandt Hậu vệ

57 3 1 14 0 Hậu vệ

8

Alexander Faltsetas Tiền vệ

53 2 2 12 0 Tiền vệ

20

Kalipha Jawla Tiền đạo

4 2 1 1 0 Tiền đạo

22

Predrag Ranđelović Tiền vệ

51 1 5 15 0 Tiền vệ

27

Abundance Salaou Tiền vệ

5 1 2 0 0 Tiền vệ

33

Sebastian Lagerlund Hậu vệ

56 1 2 11 0 Hậu vệ

23

Ivo Pekalski Tiền vệ

51 1 0 12 0 Tiền vệ

30

Elia Hadaya Thủ môn

59 1 0 6 0 Thủ môn

21

Kevin Rodeblad Lowe Hậu vệ

23 0 0 6 0 Hậu vệ

5

Ben Engdahl Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Skövde AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Edvin Tellgren Hậu vệ

26 0 1 3 0 Hậu vệ

9

Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo

25 0 0 4 0 Tiền đạo

7

Emil Skillermo Tiền vệ

26 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Markus Fröjd Thủ môn

48 0 0 0 1 Thủ môn

23

Žiga Ovsenek Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Elias Lindell Hậu vệ

45 0 1 12 0 Hậu vệ

99

Shirko Shhab Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

Utsikten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Allan Mohideen Hậu vệ

45 4 4 7 0 Hậu vệ

7

Karl Bohm Tiền đạo

27 3 7 3 0 Tiền đạo

15

Suleman Zurmati Tiền vệ

27 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Lucas Lima Tiền đạo

27 6 3 2 0 Tiền đạo

1

Oliver Gustafsson Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

6

Erik Westermark Hậu vệ

56 7 7 8 1 Hậu vệ

Skövde AIK

Utsikten

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Skövde AIK: 1T - 2H - 2B) (Utsikten: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Utsikten

4 : 1

(1-0)

Skövde AIK

29/10/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Skövde AIK

2 : 0

(0-0)

Utsikten

02/04/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Utsikten

1 : 0

(0-0)

Skövde AIK

23/10/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Skövde AIK

1 : 1

(1-1)

Utsikten

30/05/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Utsikten

1 : 1

(0-1)

Skövde AIK

Phong độ gần nhất

Skövde AIK

Phong độ

Utsikten

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Skövde AIK

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

04/10/2024

Landskrona

Skövde AIK

4 1

(3) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Skövde AIK

GIF Sundsvall

0 2

(0) (2)

0.96 +0 0.96

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Trelleborg

Skövde AIK

1 1

(0) (1)

0.97 -1.0 0.87

1.00 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Skövde AIK

Varberg BoIS

2 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.93

0.88 2.75 0.82

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

Sandviken

Skövde AIK

2 2

(1) (2)

- - -

0.85 3.0 0.99

T

Utsikten

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

05/10/2024

Utsikten

Helsingborg

4 0

(2) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

30/09/2024

Öster

Utsikten

5 2

(2) (0)

1.05 -1.5 0.80

0.87 3.0 0.78

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Utsikten

Örgryte

1 1

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.90 2.75 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Brage

Utsikten

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.94

0.91 2.75 0.99

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

Utsikten

Degerfors

0 3

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.89 2.5 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất