Hạng Hai Thuỵ Điển - 03/11/2024 14:00
SVĐ: Visma Arena
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 3/4 0.90
0.82 3.5 0.90
- - -
- - -
1.12 7.50 13.00
0.81 11.25 0.89
- - -
- - -
-0.98 -1 0.77
0.85 1.5 0.80
- - -
- - -
1.50 3.20 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Adam Bergmark Wiberg
David Seger
4’ -
Daniel Ljung
David Seger
6’ -
David Seger
Alibek Aliev
22’ -
David Seger
Kevin Höög Jansson
27’ -
Lukas Bergquist
Alibek Aliev
45’ -
Tatu Varmanen
Raymond Adjei
46’ -
Lukas Bergquist
Theodor Johansson
52’ -
56’
Alper Demirol
Fritiof Hellichius
-
Niklas Söderberg
Albin Mörfelt
60’ -
67’
Armend Suljev
Emil Skillermo
-
Kevin Höög Jansson
Hannes Bladh Pijaca
71’ -
80’
Mamadou Diagne
Marcus Mikhail
-
90’
Filip Drinic
Erik Ström
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
59%
41%
4
8
0
0
365
253
22
13
11
5
1
0
Öster Skövde AIK
Öster 4-3-3
Huấn luyện viên: Martin Foyston
4-3-3 Skövde AIK
Huấn luyện viên: Charbel Abraham
19
Adam Bergmark Wiberg
7
David Seger
7
David Seger
7
David Seger
7
David Seger
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
13
Hugo Engstrom
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
17
Mamudo Moro
11
Mamadou Diagne
11
Mamadou Diagne
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
61 | 26 | 17 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
27 | 13 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
59 | 10 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
57 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
30 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
36 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
36 | 2 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Höög Jansson Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hugo Engstrom Tiền vệ |
53 | 11 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
3 Filip Schyberg Hậu vệ |
61 | 9 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Mamadou Diagne Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Armend Suljev Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mamudo Moro Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Elmar Abraham Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Edvin Tellgren Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Marcus Mikhail Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Alper Demirol Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Markus Fröjd Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Filip Drinic Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hannes Bladh Pijaca Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
56 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Andersen Tiền đạo |
10 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Raymond Adjei Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Skövde AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Žiga Ovsenek Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Adrian Zendejas Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
24 Fritiof Hellichius Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Shirko Shhab Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Emil Skillermo Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Öster
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
1 : 2
(1-0)
Öster
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
1 : 2
(0-0)
Öster
Hạng Hai Thuỵ Điển
Öster
2 : 1
(1-1)
Skövde AIK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Skövde AIK
0 : 0
(0-0)
Öster
Hạng Hai Thuỵ Điển
Öster
2 : 3
(1-2)
Skövde AIK
Öster
Skövde AIK
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Öster
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Oddevold Öster |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
GIF Sundsvall Öster |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Skövde AIK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Oddevold Skövde AIK |
2 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Skövde AIK Utsikten |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.97 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Skövde AIK GIF Sundsvall |
0 2 (0) (2) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Trelleborg Skövde AIK |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25