GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Öster

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Martin Foyston

Sân vận động: Myresjöhus Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Öster

Öster

Häcken

Häcken

0 : 0

0 : 0

Häcken

Häcken

0-0

30/03

0-0

30/03

Norrköping

Norrköping

Öster

Öster

0 : 0

0 : 0

Öster

Öster

0-0

01/03

0-0

01/03

Öster

Öster

Helsingborg

Helsingborg

0 : 0

0 : 0

Helsingborg

Helsingborg

0-0

23/02

0-0

23/02

Sirius

Sirius

Öster

Öster

0 : 0

0 : 0

Öster

Öster

0-0

17/02

0-0

17/02

Häcken

Häcken

Öster

Öster

0 : 0

0 : 0

Öster

Öster

0-0

09/11

7-5

09/11

Degerfors

Degerfors

Öster

Öster

1 : 2

1 : 1

Öster

Öster

7-5

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

03/11

4-5

03/11

Öster

Öster

Skövde AIK

Skövde AIK

5 : 2

5 : 0

Skövde AIK

Skövde AIK

4-5

0.95 -2.25 0.90

0.82 3.5 0.90

0.82 3.5 0.90

27/10

7-7

27/10

Örebro

Örebro

Öster

Öster

0 : 1

0 : 1

Öster

Öster

7-7

-0.98 +0.5 0.82

0.86 2.75 0.83

0.86 2.75 0.83

20/10

6-8

20/10

Öster

Öster

Varberg BoIS

Varberg BoIS

3 : 4

2 : 0

Varberg BoIS

Varberg BoIS

6-8

0.95 -1.25 0.90

0.89 3.25 0.80

0.89 3.25 0.80

06/10

5-5

06/10

Oddevold

Oddevold

Öster

Öster

1 : 1

0 : 1

Öster

Öster

5-5

0.90 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Adam Bergmark-Wiberg Tiền đạo

92 37 21 8 0 28 Tiền đạo

0

Vladimir Rodić Tiền đạo

87 13 19 9 0 32 Tiền đạo

18

Daniel Ljung Tiền vệ

61 10 6 6 0 27 Tiền vệ

0

David Seger Tiền vệ

32 7 8 2 0 26 Tiền vệ

9

Niklas Söderberg Tiền đạo

59 6 5 8 0 28 Tiền đạo

22

Manasse Kusu Tiền vệ

90 5 5 14 0 24 Tiền vệ

24

Theodor Johansson Hậu vệ

55 2 2 0 1 25 Hậu vệ

2

Thorri Mar Thórisson Hậu vệ

29 1 2 2 0 26 Hậu vệ

4

Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ

57 1 0 8 0 30 Hậu vệ

32

Carl Lundahl Persson Thủ môn

61 0 0 0 0 25 Thủ môn