Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00
SVĐ: Stora Valla
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.00 3.40 2.35
0.77 10.5 0.94
- - -
- - -
-0.96 0 0.76
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kevin Holmén
Elias Pihlstrom
5’ -
10’
Kevin Höög Jansson
Ivan Kričak
-
Đang cập nhật
Luc Kassi
31’ -
46’
Niklas Söderberg
Alibek Aliev
-
69’
Alibek Aliev
Martin Andersen
-
71’
Đang cập nhật
Mattis Adolfsson
-
73’
Niklas Söderberg
Sebastian Starke Hedlund
-
Luc Kassi
Adi Fisic
79’ -
Carlos Moros Gracia
Nasiru Moro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
63%
37%
1
3
1
1
382
234
14
6
8
4
2
1
Degerfors Öster
Degerfors 3-5-2
Huấn luyện viên: William Lundin
3-5-2 Öster
Huấn luyện viên: Martin Foyston
9
Gustav Lindgren
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
8
Kevin Holmén
8
Kevin Holmén
19
Adam Bergmark Wiberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
9
Niklas Söderberg
20
Alibek Aliev
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustav Lindgren Tiền đạo |
62 | 19 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
43 | 19 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
32 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Pihlstrom Tiền vệ |
28 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Teo Grönborg Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adam Bergmark Wiberg Tiền vệ |
62 | 26 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alibek Aliev Tiền đạo |
28 | 15 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
18 Daniel Ljung Tiền vệ |
60 | 10 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 David Seger Tiền vệ |
31 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Niklas Söderberg Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Kričak Hậu vệ |
37 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukas Bergquist Hậu vệ |
37 | 2 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Höög Jansson Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mattis Adolfsson Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
33 Tatu Varmanen Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Robin Wallinder Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adi Fisic Tiền đạo |
33 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jamie Bichis Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lorik Bunjaku Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 De Pievre Ilunga Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Öster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Martin Andersen Tiền đạo |
11 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Raymond Adjei Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastian Starke Hedlund Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Mörfelt Tiền vệ |
39 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Carl Lundahl Persson Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Theodor Johansson Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Vladimir Rodić Tiền vệ |
57 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Degerfors
Öster
Hạng Hai Thuỵ Điển
Öster
1 : 1
(0-1)
Degerfors
Hạng Hai Thuỵ Điển
Öster
2 : 0
(1-0)
Degerfors
Hạng Hai Thuỵ Điển
Degerfors
3 : 1
(3-1)
Öster
Degerfors
Öster
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Degerfors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Varberg BoIS Degerfors |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.91 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
GIF Sundsvall Degerfors |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Degerfors Trelleborg |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Öster
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Öster Skövde AIK |
5 2 (5) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.82 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Örebro Öster |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.86 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Öster Varberg BoIS |
3 4 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Oddevold Öster |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20