GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Degerfors

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: William Lundin

Sân vận động: Stora Valla

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/04

0-0

06/04

Degerfors

Degerfors

Värnamo

Värnamo

0 : 0

0 : 0

Värnamo

Värnamo

0-0

30/03

0-0

30/03

Halmstad

Halmstad

Degerfors

Degerfors

0 : 0

0 : 0

Degerfors

Degerfors

0-0

28/02

0-0

28/02

Degerfors

Degerfors

Trelleborg

Trelleborg

0 : 0

0 : 0

Trelleborg

Trelleborg

0-0

22/02

0-0

22/02

Värnamo

Värnamo

Degerfors

Degerfors

0 : 0

0 : 0

Degerfors

Degerfors

0-0

14/02

0-0

14/02

AIK

AIK

Degerfors

Degerfors

0 : 0

0 : 0

Degerfors

Degerfors

0-0

09/11

7-5

09/11

Degerfors

Degerfors

Öster

Öster

1 : 2

1 : 1

Öster

Öster

7-5

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

02/11

6-3

02/11

Landskrona

Landskrona

Degerfors

Degerfors

1 : 1

0 : 0

Degerfors

Degerfors

6-3

-0.91 -0.25 0.77

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

27/10

5-4

27/10

Varberg BoIS

Varberg BoIS

Degerfors

Degerfors

0 : 0

0 : 0

Degerfors

Degerfors

5-4

0.90 +0.25 0.91

0.93 2.75 0.82

0.93 2.75 0.82

22/10

3-3

22/10

Degerfors

Degerfors

Örebro

Örebro

1 : 2

0 : 0

Örebro

Örebro

3-3

0.95 -0.75 0.90

0.89 2.75 0.80

0.89 2.75 0.80

06/10

3-1

06/10

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Degerfors

Degerfors

1 : 2

0 : 0

Degerfors

Degerfors

3-1

1.00 +0.5 0.85

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Dijan Vukojevic Tiền đạo

75 24 8 4 0 30 Tiền đạo

9

Gustav Lindgren Tiền đạo

63 19 7 10 0 24 Tiền đạo

7

Sebastian Ohlsson Hậu vệ

137 3 10 21 1 33 Hậu vệ

4

Johan Mårtensson Tiền vệ

34 1 2 6 0 36 Tiền vệ

0

Mamadouba Diaby Hậu vệ

31 1 2 6 1 28 Hậu vệ

6

Oscar Wallin Hậu vệ

55 1 1 1 0 24 Hậu vệ

19

Jamie Bichis Tiền đạo

32 1 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Bernardo Gil Coutinho Morgado Hậu vệ

31 0 1 4 2 27 Hậu vệ

0

Wille Jakobsson Thủ môn

25 0 0 1 0 23 Thủ môn

0

Filip Järlesand Thủ môn

20 0 0 0 0 21 Thủ môn