- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Degerfors Värnamo
Degerfors 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Värnamo
Huấn luyện viên:
9
Gustav Lindgren
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
8
Kevin Holmén
8
Kevin Holmén
10
Ajdin Zeljkovic
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
11
Wenderson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
5
Victor Larsson
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustav Lindgren Tiền đạo |
60 | 19 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
41 | 17 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Pihlstrom Tiền vệ |
29 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Teo Grönborg Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ajdin Zeljkovic Tiền đạo |
60 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johnbosco Samuel Kalu Tiền vệ |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Thern Tiền vệ |
50 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Larsson Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Wenderson Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Carl Johansson Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Steinwender Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Samuel Kotto Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Luke Le Roux Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Emin Grozdanic Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
39 Viktor Andersson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adi Fisic Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jamie Bichis Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lorik Bunjaku Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 De Pievre Ilunga Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Värnamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Albin Lohikangas Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Gustav Engvall Tiền đạo |
55 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 Frank Junior Adjei Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Rasheed Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Freddy Winsth Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hampus Nässtrom Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Bustos Tiền đạo |
61 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Joel Voelkerling Persson Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Johan Rapp Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Degerfors
Värnamo
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 0
(0-0)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
0 : 1
(0-0)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
0 : 2
(0-1)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
0 : 0
(0-0)
Värnamo
VĐQG Thuỵ Điển
Värnamo
2 : 0
(1-0)
Degerfors
Degerfors
Värnamo
100% 0% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Degerfors
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Halmstad Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Degerfors Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Värnamo Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Värnamo
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
Värnamo Sirius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
AIK Värnamo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Värnamo Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Värnamo Trelleborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Värnamo Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4