Hạng Hai Thuỵ Điển - 06/10/2024 13:00
SVĐ: NP3 Arena
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
4.50 3.50 1.83
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
4.75 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Johan Martensson
Kevin Holmén
-
Johan Bengtsson
Pontus Engblom
56’ -
61’
Alexander Heden Lindskog
Elias Pihlstrom
-
72’
Erik Lindell
Gustav Lindgren
-
Marcelo Palomino
Jesper Carström
73’ -
Yaqub Finey
Gustav Nordh
78’ -
Taiki Kagayama
Adi Fisic
79’ -
88’
Đang cập nhật
Erik Lindell
-
89’
Nahom Girmai
Teo Grönborg
-
90’
Đang cập nhật
Elias Pihlstrom
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
50%
50%
3
1
0
2
325
325
8
16
5
10
1
2
GIF Sundsvall Degerfors
GIF Sundsvall 4-4-2
Huấn luyện viên: Erol Ates
4-4-2 Degerfors
Huấn luyện viên: William Lundin
14
Johan Bengtsson
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
3
Monir Jelassi
3
Monir Jelassi
10
Dijan Vukojevic
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
20
Christos Gravius
20
Christos Gravius
20
Christos Gravius
20
Christos Gravius
9
Gustav Lindgren
12
Erik Lindell
12
Erik Lindell
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Johan Bengtsson Tiền đạo |
60 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Marcelo Palomino Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Monir Jelassi Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Taiki Kagayama Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hugo Aviander Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Olsson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas Forsberg Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Pontus Lindgren Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ludvig Svanberg Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Kralj Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marc Manchón Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
39 | 18 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Gustav Lindgren Tiền đạo |
59 | 17 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
12 Erik Lindell Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Christos Gravius Tiền vệ |
37 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 Johan Martensson Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Mamadouba Diaby Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
6 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Daniel Henareh Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Yaqub Finey Tiền đạo |
28 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Gustav Nordh Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Pontus Engblom Tiền đạo |
58 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Dennis Olsson Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdul Halik Hudu Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Jesper Carström Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
28 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adi Fisic Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Pihlstrom Tiền vệ |
24 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Teo Grönborg Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
GIF Sundsvall
Degerfors
Hạng Hai Thuỵ Điển
Degerfors
2 : 0
(1-0)
GIF Sundsvall
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
3 : 1
(1-1)
GIF Sundsvall
VĐQG Thuỵ Điển
GIF Sundsvall
2 : 3
(0-0)
Degerfors
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Degerfors
4 : 1
(2-1)
GIF Sundsvall
Hạng Hai Thuỵ Điển
Degerfors
2 : 5
(1-1)
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
Degerfors
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
GIF Sundsvall
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Skövde AIK GIF Sundsvall |
0 2 (0) (2) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
GIF Sundsvall Öster |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Östersunds FK GIF Sundsvall |
1 2 (1) (0) |
0.89 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
GIF Sundsvall Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
||
31/08/2024 |
Örebro GIF Sundsvall |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Degerfors
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Degerfors Trelleborg |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Sandviken Degerfors |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Degerfors Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Utsikten Degerfors |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Degerfors Östersunds FK |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 18