GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

GIF Sundsvall

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Erol Ates

Sân vận động: JTC Campo Ale & Ricky

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/04

0-0

26/04

Oddevold

Oddevold

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0 : 0

0 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0-0

19/04

0-0

19/04

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Landskrona

Landskrona

0 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

0-0

12/04

0-0

12/04

Örgryte

Örgryte

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0 : 0

0 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0-0

05/04

0-0

05/04

Kalmar

Kalmar

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0 : 0

0 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

0-0

30/03

0-0

30/03

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Helsingborg

Helsingborg

0 : 0

0 : 0

Helsingborg

Helsingborg

0-0

09/11

2-4

09/11

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Gefle

Gefle

3 : 0

1 : 0

Gefle

Gefle

2-4

-0.95 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

02/11

6-2

02/11

Sandviken

Sandviken

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

1 : 2

0 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

6-2

0.95 -1 0.97

0.92 3.0 0.91

0.92 3.0 0.91

26/10

4-0

26/10

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Örgryte

Örgryte

1 : 1

0 : 0

Örgryte

Örgryte

4-0

0.90 -0.25 0.95

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

21/10

3-6

21/10

Helsingborg

Helsingborg

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

2 : 1

1 : 0

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

3-6

0.80 -0.75 -0.95

0.87 2.5 0.96

0.87 2.5 0.96

06/10

3-1

06/10

GIF Sundsvall

GIF Sundsvall

Degerfors

Degerfors

1 : 2

0 : 0

Degerfors

Degerfors

3-1

1.00 +0.5 0.85

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Pontus Engblom Tiền đạo

155 54 20 6 0 34 Tiền đạo

14

Johan Bengtsson Tiền đạo

110 15 2 4 0 21 Tiền đạo

5

Dennis Olsson Hậu vệ

114 4 17 7 0 31 Hậu vệ

3

Monir Jelassi Hậu vệ

27 2 2 6 1 26 Hậu vệ

44

Oliver Stojanovic-Fredin Tiền vệ

25 1 0 1 0 27 Tiền vệ

2

Kojo Peprah Oppong Hậu vệ

39 1 0 6 2 21 Hậu vệ

6

Abdul Halik Hudu Tiền vệ

53 0 3 10 0 25 Tiền vệ

4

Ludvig Svanberg Hậu vệ

46 0 2 5 0 23 Hậu vệ

1

Jonas Olsson Thủ môn

33 0 0 1 0 31 Thủ môn

18

Lucas Forsberg Hậu vệ

55 0 0 7 0 22 Hậu vệ