Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00
SVĐ: NP3 Arena
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.05 3.30 3.75
0.82 10.5 0.86
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.90 1.0 0.84
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
York Rafael
-
Taiki Kagayama
Yaqub Finey
32’ -
65’
Kevin Persson
Christoffer Aspgren
-
Marcelo Palomino
Johan Bengtsson
70’ -
77’
Adrian Edqvist
Sebastian Friman
-
78’
Samuel Adrian
Lukas Browning Lagerfeldt
-
Đang cập nhật
Ludvig Svanberg
86’ -
87’
Iu Ranera Grau
Niclas Hakansson
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
53%
47%
2
2
0
1
366
366
8
6
7
4
1
0
GIF Sundsvall Gefle
GIF Sundsvall 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Erol Ates
4-2-3-1 Gefle
Huấn luyện viên: Mikael Bengtsson
19
Yaqub Finey
2
Kojo Peprah Oppong
2
Kojo Peprah Oppong
2
Kojo Peprah Oppong
2
Kojo Peprah Oppong
15
Marcelo Palomino
15
Marcelo Palomino
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
3
Monir Jelassi
11
Leo Englund
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yaqub Finey Tiền đạo |
32 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Monir Jelassi Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Marcelo Palomino Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hugo Aviander Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kojo Peprah Oppong Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
9 Taiki Kagayama Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ludvig Svanberg Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdul Halik Hudu Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Olsson Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas Forsberg Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Kralj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leo Englund Tiền đạo |
58 | 16 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Jacob Hjelte Tiền đạo |
52 | 14 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
58 | 4 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 York Rafael Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Johan Bengtsson Tiền đạo |
63 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Pontus Lindgren Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Pontus Engblom Tiền đạo |
62 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Marc Manchón Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Henareh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gustav Nordh Tiền vệ |
29 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcus Burman Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Christoffer Aspgren Hậu vệ |
46 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samouil Izountouemoi Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Henrik Bellman Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tobias Johansson Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
GIF Sundsvall
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Gefle
1 : 0
(1-0)
GIF Sundsvall
Hạng Hai Thuỵ Điển
GIF Sundsvall
2 : 2
(0-0)
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Gefle
1 : 3
(0-3)
GIF Sundsvall
GIF Sundsvall
Gefle
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
GIF Sundsvall
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sandviken GIF Sundsvall |
1 2 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.92 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
GIF Sundsvall Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
GIF Sundsvall Degerfors |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Skövde AIK GIF Sundsvall |
0 2 (0) (2) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Gefle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Gefle Utsikten |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Gefle Oddevold |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Helsingborg Gefle |
4 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.75 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 28