Hạng Hai Thuỵ Điển - 05/04/2025 22:00
SVĐ: Guldfågeln Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kalmar GIF Sundsvall
Kalmar 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 GIF Sundsvall
Huấn luyện viên:
9
Dino Islamović
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
21
Abdussalam Magashy
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
26
Motaraghebjafarpour Arash
5
Melker Hallberg
5
Melker Hallberg
19
Yaqub Finey
2
Kojo Peprah Oppong
2
Kojo Peprah Oppong
2
Kojo Peprah Oppong
2
Kojo Peprah Oppong
15
Marcelo Palomino
15
Marcelo Palomino
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
23
Hugo Aviander
3
Monir Jelassi
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dino Islamović Tiền đạo |
29 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Lars Saetra Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Melker Hallberg Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdussalam Magashy Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vince Osuji Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Motaraghebjafarpour Arash Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Johan Karlsson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Gersbach Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Brolin Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rony Jansson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Max Svensson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yaqub Finey Tiền đạo |
33 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Monir Jelassi Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Marcelo Palomino Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hugo Aviander Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kojo Peprah Oppong Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
9 Taiki Kagayama Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ludvig Svanberg Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdul Halik Hudu Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Olsson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas Forsberg Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Kralj Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kalmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rasmus Sjostedt Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Saku Ylätupa Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 William Andersson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yvan Inzoudine Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Romarinho Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 Jakob Kindberg Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kevin Jensen Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ville Nilsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Antonio Kujundzic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
GIF Sundsvall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Burman Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Johan Bengtsson Tiền đạo |
61 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Pontus Lindgren Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Pontus Engblom Tiền đạo |
60 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Marc Manchón Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Daniel Henareh Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gustav Nordh Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kalmar
GIF Sundsvall
VĐQG Thuỵ Điển
Kalmar
4 : 0
(1-0)
GIF Sundsvall
VĐQG Thuỵ Điển
GIF Sundsvall
1 : 0
(0-0)
Kalmar
Kalmar
GIF Sundsvall
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kalmar
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Sandviken Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2025 |
Hammarby Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kalmar Varberg BoIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Stockholm Internazionale Kalmar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Kalmar Häcken |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
GIF Sundsvall
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
GIF Sundsvall Helsingborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
GIF Sundsvall Gefle |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sandviken GIF Sundsvall |
1 2 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.92 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
GIF Sundsvall Örgryte |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Helsingborg GIF Sundsvall |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 21