- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
AIK Degerfors
AIK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Degerfors
Huấn luyện viên:
28
I. Pittas
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
9
Gustav Lindgren
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
22
Nahom Girmai
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
7
Sebastian Ohlsson
8
Kevin Holmén
8
Kevin Holmén
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
40 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mads Thychosen Hậu vệ |
42 | 4 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Salétros Tiền vệ |
42 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Lamine Dabo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gustav Lindgren Tiền đạo |
63 | 19 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Dijan Vukojevic Tiền đạo |
44 | 19 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Kevin Holmén Tiền vệ |
33 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Nahom Girmai Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Pihlstrom Tiền vệ |
29 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Ohlsson Tiền vệ |
52 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Rasmus Forsell Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Teo Grönborg Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Bernardo Morgado Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Luc Kassi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
31 Emmanuel Gono Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Aaron Stoch Rydell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Degerfors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alexander Heden Lindskog Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jamie Bichis Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lorik Bunjaku Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Järlesand Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 De Pievre Ilunga Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Adi Fisic Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Nasiru Moro Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
AIK
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
2 : 0
(1-0)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
2 : 1
(1-1)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
1 : 1
(1-0)
Degerfors
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
1 : 1
(1-1)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
Degerfors
2 : 1
(1-0)
AIK
AIK
Degerfors
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AIK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Norrköping AIK |
1 0 (1) (0) |
0.85 0.25 1.05 |
1.0 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
AIK Elfsborg |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.83 |
0.83 2.25 1.05 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
IFK Göteborg AIK |
1 2 (0) (1) |
1.12 0.0 0.79 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
AIK Häcken |
0 2 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Degerfors
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Degerfors Öster |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Varberg BoIS Degerfors |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.91 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Degerfors Örebro |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.89 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
GIF Sundsvall Degerfors |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18