GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

AIK

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

Sân vận động: Friends Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/04

0-0

06/04

AIK

AIK

Norrköping

Norrköping

0 : 0

0 : 0

Norrköping

Norrköping

0-0

31/03

0-0

31/03

GAIS

GAIS

AIK

AIK

0 : 0

0 : 0

AIK

AIK

0-0

28/02

0-0

28/02

AIK

AIK

Värnamo

Värnamo

0 : 0

0 : 0

Värnamo

Värnamo

0-0

22/02

0-0

22/02

Trelleborg

Trelleborg

AIK

AIK

0 : 0

0 : 0

AIK

AIK

0-0

14/02

0-0

14/02

AIK

AIK

Degerfors

Degerfors

0 : 0

0 : 0

Degerfors

Degerfors

0-0

10/11

6-2

10/11

AIK

AIK

Halmstad

Halmstad

5 : 1

3 : 1

Halmstad

Halmstad

6-2

-0.94 -1.25 0.84

1.00 2.5 0.83

1.00 2.5 0.83

04/11

5-11

04/11

Norrköping

Norrköping

AIK

AIK

1 : 0

1 : 0

AIK

AIK

5-11

0.85 0.25 -0.95

1.0 2.25 0.88

1.0 2.25 0.88

27/10

3-6

27/10

AIK

AIK

Elfsborg

Elfsborg

2 : 1

1 : 0

Elfsborg

Elfsborg

3-6

-0.93 -0.5 0.83

0.83 2.25 -0.95

0.83 2.25 -0.95

21/10

7-4

21/10

IFK Göteborg

IFK Göteborg

AIK

AIK

1 : 2

0 : 1

AIK

AIK

7-4

-0.89 0.0 0.79

-0.95 2.25 0.83

-0.95 2.25 0.83

06/10

5-6

06/10

AIK

AIK

Häcken

Häcken

0 : 2

0 : 0

Häcken

Häcken

5-6

-0.99 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Alexander Milosevic Hậu vệ

88 6 3 21 0 33 Hậu vệ

4

Sotirios Papagiannopoulos Hậu vệ

134 5 2 25 1 35 Hậu vệ

17

Mads Døhr Thychosen Hậu vệ

42 4 6 8 1 28 Hậu vệ

16

Benjamin Tiedemann Hansen Hậu vệ

36 4 0 2 0 31 Hậu vệ

12

Axel Björnström Hậu vệ

94 1 2 11 1 30 Hậu vệ

30

Ismael Diarra Diawara Thủ môn

27 0 0 1 0 31 Thủ môn

15

Kristoffer Nordfeldt Thủ môn

113 2 0 7 0 36 Thủ môn

23

Budimir Janošević Thủ môn

117 0 0 4 0 36 Thủ môn

37

Ahmad Faqa Hậu vệ

30 0 0 0 0 22 Hậu vệ

6

Martin Skjelbreid Ellingsen Tiền vệ

3 0 0 1 0 30 Tiền vệ