- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
AIK Norrköping
AIK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Norrköping
Huấn luyện viên:
28
I. Pittas
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
7
A. Salétros
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
5
Christoffer Nyman
21
Jesper Ceesay
21
Jesper Ceesay
21
Jesper Ceesay
21
Jesper Ceesay
26
Kristoffer Khazeni
26
Kristoffer Khazeni
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
91
David Mitov Nilsson
8
Ísak Andri Sigurgeirsson
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
40 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mads Thychosen Hậu vệ |
42 | 4 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Salétros Tiền vệ |
42 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Lamine Dabo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Christoffer Nyman Tiền đạo |
58 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ísak Andri Sigurgeirsson Tiền vệ |
43 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kristoffer Khazeni Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 David Mitov Nilsson Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Jesper Ceesay Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Watson Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Dino Salihović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Amadeus Sögaard Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yahya Kalley Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Ortmark Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Stephen Bolma Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Stoch Rydell Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Emmanuel Gono Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Norrköping
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 David Moberg Karlsson Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 David Andersson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Ture Sandberg Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Carl Björk Tiền đạo |
41 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Laorent Shabani Tiền đạo |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Tim Prica Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Theo Karl Krantz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Vito Hammershøj-Mistrati Tiền vệ |
54 | 11 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AIK
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
1 : 0
(1-0)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
6 : 2
(3-0)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
3 : 1
(2-1)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
0 : 3
(0-2)
Norrköping
VĐQG Thuỵ Điển
Norrköping
2 : 4
(0-3)
AIK
AIK
Norrköping
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
AIK
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
GAIS AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
AIK Värnamo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Trelleborg AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
AIK Degerfors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Norrköping
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Norrköping Öster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
GAIS Norrköping |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Norrköping Örebro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Karlberg Norrköping |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Djurgården Norrköping |
3 1 (1) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 3