GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 06/10/2024 12:00

SVĐ: Friends Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 1/2 0.89

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.90

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.76 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dino Beširović

    36’
  • Đang cập nhật

    Ioannis Pittas

    43’
  • Dino Beširović

    Victor Andersson

    53’
  • 56’

    Mikkel Rygaard

    Simon Gustafson

  • 57’

    Đang cập nhật

    Simon Gustafson

  • Sotirios Papagiannopoulos

    John Guidetti

    65’
  • 73’

    Jeremy Agbonifo

    Ali Youssef

  • 84’

    Jeremy Agbonifo

    Lars Olden Larsen 

  • 88’

    Ali Youssef

    Srdjan Hrstic

  • 90’

    Đang cập nhật

    Srdjan Hrstic

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Friends Arena

  • Trọng tài chính:

    R. Sundell

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikkjal Kjartansson Thomassen

  • Ngày sinh:

    12-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:126, H:27, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joop Oosterveld

  • Ngày sinh:

    21-11-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

5

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

11

381

Tổng số đường chuyền

453

10

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

AIK Häcken

Đội hình

AIK 5-4-1

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

AIK VS Häcken

5-4-1 Häcken

Huấn luyện viên: Joop Oosterveld

28

I. Pittas

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

19

Dino Beširović

4

Sotirios Papagiannopoulos

4

Sotirios Papagiannopoulos

4

Sotirios Papagiannopoulos

4

Sotirios Papagiannopoulos

7

A. Salétros

10

Ali Youssef

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

18

Mikkel Rygaard

18

Mikkel Rygaard

14

Simon Gustafson

14

Simon Gustafson

14

Simon Gustafson

29

Zeidane Inoussa

Đội hình xuất phát

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

I. Pittas Tiền đạo

35 17 4 3 0 Tiền đạo

7

A. Salétros Tiền vệ

38 3 8 5 0 Tiền vệ

10

Bersant Celina Tiền vệ

31 3 5 5 0 Tiền vệ

16

Benjamin Hansen Hậu vệ

31 3 0 1 0 Hậu vệ

4

Sotirios Papagiannopoulos Hậu vệ

55 2 2 7 0 Hậu vệ

19

Dino Beširović Tiền vệ

28 2 1 6 0 Tiền vệ

5

Alexander Milošević Hậu vệ

36 1 1 10 0 Hậu vệ

8

Onni Valakari Tiền vệ

5 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Eskil Smidesang Edh Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Axel Björnström Hậu vệ

55 1 0 7 1 Hậu vệ

15

K. Nordfeldt Thủ môn

57 1 0 4 0 Thủ môn

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ali Youssef Tiền đạo

36 11 1 3 0 Tiền đạo

29

Zeidane Inoussa Tiền vệ

27 9 7 4 0 Tiền vệ

18

Mikkel Rygaard Tiền vệ

42 6 10 7 0 Tiền vệ

14

Simon Gustafson Tiền vệ

36 5 6 5 0 Tiền vệ

11

Julius Lindberg Hậu vệ

29 5 5 4 0 Hậu vệ

23

Jeremy Agbonifo Tiền vệ

17 4 2 2 0 Tiền vệ

27

Romeo Amane Tiền vệ

40 3 6 4 0 Tiền vệ

5

Even Hovland Hậu vệ

45 2 1 2 0 Hậu vệ

21

Adam Lundkvist Hậu vệ

29 1 4 7 0 Hậu vệ

26

Peter Abrahamsson Thủ môn

45 1 0 1 0 Thủ môn

4

Marius Lode Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Ahmad Faqa Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jimi Dos Reis Nikko Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

John Guidetti Tiền đạo

36 3 1 1 0 Tiền đạo

3

Thomas Isherwood Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Oscar Uddenäs Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Stanley Wilson Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ismael Diawara Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

43

Victor Andersson Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Samuel Leach Holm Tiền vệ

7 1 1 2 0 Tiền vệ

34

Severin Nioule Tiền đạo

18 1 2 0 0 Tiền đạo

6

Axel Lindahl Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Jacob Barrett Laursen Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lars Olden Larsen  Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Srdjan Hrstic Tiền đạo

40 12 1 2 0 Tiền đạo

22

Nikola Zecevic Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Pontus Dahbo Tiền vệ

45 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Andreas Linde Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

AIK

Häcken

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AIK: 0T - 0H - 5B) (Häcken: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

4 : 1

(2-0)

AIK

01/10/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

2 : 0

(0-0)

AIK

08/07/2023

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

1 : 2

(1-0)

Häcken

19/10/2022

VĐQG Thuỵ Điển

AIK

1 : 2

(0-1)

Häcken

02/04/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

4 : 2

(2-1)

AIK

Phong độ gần nhất

AIK

Phong độ

Häcken

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AIK

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

25/09/2024

Sirius

AIK

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.97 2.5 0.79

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

21/09/2024

Kalmar

AIK

0 1

(0) (0)

- - -

0.86 2.25 0.86

X

VĐQG Thuỵ Điển

15/09/2024

AIK

Malmö FF

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

31/08/2024

Värnamo

AIK

0 1

(0) (1)

0.86 +0.5 1.04

0.81 2.25 0.92

T
X

Häcken

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

02/10/2024

Tord

Häcken

1 2

(0) (1)

0.97 +3.75 0.87

0.89 4.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Häcken

Sirius

2 0

(0) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.92 3.25 0.83

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Hammarby

Häcken

2 0

(1) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.93 3.5 0.93

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Malmö FF

Häcken

4 0

(1) (0)

0.99 -1.25 0.91

0.91 3.5 0.90

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

19/09/2024

Häcken

Djurgården

1 2

(0) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.88 3.0 0.92

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất