-0.99 -1 1/2 0.89
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
1.95 3.40 3.90
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.76 1.0 0.95
- - -
- - -
2.60 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dino Beširović
36’ -
Đang cập nhật
Ioannis Pittas
43’ -
Dino Beširović
Victor Andersson
53’ -
56’
Mikkel Rygaard
Simon Gustafson
-
57’
Đang cập nhật
Simon Gustafson
-
Sotirios Papagiannopoulos
John Guidetti
65’ -
73’
Jeremy Agbonifo
Ali Youssef
-
84’
Jeremy Agbonifo
Lars Olden Larsen
-
88’
Ali Youssef
Srdjan Hrstic
-
90’
Đang cập nhật
Srdjan Hrstic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
46%
54%
2
4
15
11
381
453
10
11
4
4
3
2
AIK Häcken
AIK 5-4-1
Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen
5-4-1 Häcken
Huấn luyện viên: Joop Oosterveld
28
I. Pittas
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
19
Dino Beširović
4
Sotirios Papagiannopoulos
4
Sotirios Papagiannopoulos
4
Sotirios Papagiannopoulos
4
Sotirios Papagiannopoulos
7
A. Salétros
10
Ali Youssef
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
18
Mikkel Rygaard
18
Mikkel Rygaard
14
Simon Gustafson
14
Simon Gustafson
14
Simon Gustafson
29
Zeidane Inoussa
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 I. Pittas Tiền đạo |
35 | 17 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 A. Salétros Tiền vệ |
38 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bersant Celina Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Benjamin Hansen Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sotirios Papagiannopoulos Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Dino Beširović Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexander Milošević Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Onni Valakari Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Eskil Smidesang Edh Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Axel Björnström Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 K. Nordfeldt Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ali Youssef Tiền đạo |
36 | 11 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Zeidane Inoussa Tiền vệ |
27 | 9 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Mikkel Rygaard Tiền vệ |
42 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
36 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Julius Lindberg Hậu vệ |
29 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Even Hovland Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Lundkvist Hậu vệ |
29 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Marius Lode Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AIK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ahmad Faqa Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jimi Dos Reis Nikko Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 John Guidetti Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Thomas Isherwood Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oscar Uddenäs Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Stanley Wilson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ismael Diawara Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Victor Andersson Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Axel Lindahl Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
40 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Linde Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
AIK
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
4 : 1
(2-0)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
2 : 0
(0-0)
AIK
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
1 : 2
(1-0)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
AIK
1 : 2
(0-1)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
4 : 2
(2-1)
AIK
AIK
Häcken
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AIK
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
AIK Hammarby |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.88 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sirius AIK |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.97 2.5 0.79 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Kalmar AIK |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.86 |
X
|
||
15/09/2024 |
AIK Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Värnamo AIK |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0.5 1.04 |
0.81 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Häcken
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Tord Häcken |
1 2 (0) (1) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.89 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Hammarby Häcken |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Malmö FF Häcken |
4 0 (1) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.91 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Häcken Djurgården |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16