GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Häcken

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1940

Huấn luyện viên: Pal Arne Johansen

Sân vận động: Bravida Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Öster

Öster

Häcken

Häcken

0 : 0

0 : 0

Häcken

Häcken

0-0

29/03

0-0

29/03

Häcken

Häcken

Brommapojkarna

Brommapojkarna

0 : 0

0 : 0

Brommapojkarna

Brommapojkarna

0-0

01/03

0-0

01/03

Häcken

Häcken

Sirius

Sirius

0 : 0

0 : 0

Sirius

Sirius

0-0

23/02

0-0

23/02

Helsingborg

Helsingborg

Häcken

Häcken

0 : 0

0 : 0

Häcken

Häcken

0-0

17/02

0-0

17/02

Häcken

Häcken

Öster

Öster

0 : 0

0 : 0

Öster

Öster

0-0

10/11

8-7

10/11

Kalmar

Kalmar

Häcken

Häcken

1 : 0

1 : 0

Häcken

Häcken

8-7

0.90 +0.25 1.00

0.92 3.25 0.94

0.92 3.25 0.94

03/11

5-3

03/11

Häcken

Häcken

GAIS

GAIS

1 : 2

1 : 1

GAIS

GAIS

5-3

0.95 -0.5 0.95

-0.98 3.5 0.86

-0.98 3.5 0.86

27/10

8-3

27/10

Häcken

Häcken

Halmstad

Halmstad

0 : 1

0 : 0

Halmstad

Halmstad

8-3

0.91 -1.25 0.99

0.84 3.25 -0.96

0.84 3.25 -0.96

19/10

8-1

19/10

Elfsborg

Elfsborg

Häcken

Häcken

1 : 3

0 : 1

Häcken

Häcken

8-1

-0.97 -0.75 0.87

0.88 3.25 -0.98

0.88 3.25 -0.98

06/10

5-6

06/10

AIK

AIK

Häcken

Häcken

0 : 2

0 : 0

Häcken

Häcken

5-6

-0.99 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Mikkel Rygaard Jensen Tiền vệ

114 27 32 16 0 35 Tiền vệ

24

Amor Layouni Tiền đạo

53 18 9 8 0 33 Tiền đạo

5

Even Hovland Hậu vệ

119 15 2 6 0 36 Hậu vệ

3

Johan Hammar Hậu vệ

149 9 2 13 3 31 Hậu vệ

14

Simon Gustafson Tiền vệ

71 8 16 10 0 30 Tiền vệ

27

Amane Romeo Tiền vệ

108 7 12 11 0 22 Tiền vệ

12

Hậu vệ

116 4 10 11 0 Hậu vệ

16

Pontus Dahbo Tiền vệ

86 4 4 5 0 20 Tiền vệ

26

Peter Abrahamsson Thủ môn

153 2 0 10 1 37 Thủ môn

35

Sigge Skorpan Jansson Hậu vệ

45 0 0 0 0 20 Hậu vệ