GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 19/10/2024 13:00

SVĐ: Borås Arena

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 -1 1/4 0.87

0.88 3.25 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.10 3.90

0.88 11.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.95 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.60 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Terry Yegbe

  • 10’

    Even Hovland

    Nikola Zecevic

  • Ahmed Qasem

    Jalal Abdullai

    58’
  • 59’

    Mikkel Rygaard

    Lars Olden Larsen 

  • Timothy Ouma

    Andri Baldursson

    63’
  • Gustav Henriksson

    Per Frick

    75’
  • Besfort Zeneli

    Per Frick

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Jeremy Agbonifo

  • 82’

    Ali Youssef

    Srdjan Hrstic

  • 90’

    Mikkel Rygaard

    Pontus Dahbo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Borås Arena

  • Trọng tài chính:

    K. Karlsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oscar Hiljemark

  • Ngày sinh:

    28-06-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    82 (T:42, H:21, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joop Oosterveld

  • Ngày sinh:

    21-11-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

8

Phạt góc

1

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

7

436

Tổng số đường chuyền

565

20

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

0

Elfsborg Häcken

Đội hình

Elfsborg 3-4-3

Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark

Elfsborg VS Häcken

3-4-3 Häcken

Huấn luyện viên: Joop Oosterveld

10

Michael Baidoo

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

2

Terry Yegbe

2

Terry Yegbe

2

Terry Yegbe

2

Terry Yegbe

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

9

Arbër Zeneli

10

Ali Youssef

27

Romeo Amane

27

Romeo Amane

27

Romeo Amane

27

Romeo Amane

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

23

Jeremy Agbonifo

23

Jeremy Agbonifo

23

Jeremy Agbonifo

18

Mikkel Rygaard

Đội hình xuất phát

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Michael Baidoo Tiền đạo

68 19 15 12 1 Tiền đạo

15

Simon Hedlund Tiền vệ

46 10 9 4 0 Tiền vệ

18

Ahmed Qasem Tiền đạo

65 8 10 8 1 Tiền đạo

9

Arbër Zeneli Tiền đạo

36 6 9 0 0 Tiền đạo

2

Terry Yegbe Hậu vệ

29 3 1 3 1 Hậu vệ

23

Niklas Hult Tiền vệ

65 2 9 10 0 Tiền vệ

16

Timothy Ouma Tiền vệ

45 2 2 8 1 Tiền vệ

29

Ibrahim Buhari Hậu vệ

61 1 1 2 1 Hậu vệ

7

Jens Jakob Thomasen Tiền vệ

37 0 3 4 0 Tiền vệ

4

Gustav Henriksson Hậu vệ

56 0 1 6 0 Hậu vệ

31

Isak Pettersson Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ali Youssef Tiền đạo

37 12 1 3 0 Tiền đạo

18

Mikkel Rygaard Tiền vệ

43 6 11 7 0 Tiền vệ

11

Julius Lindberg Hậu vệ

30 5 5 4 0 Hậu vệ

23

Jeremy Agbonifo Tiền vệ

18 4 3 2 0 Tiền vệ

27

Romeo Amane Tiền vệ

41 3 6 4 0 Tiền vệ

5

Even Hovland Hậu vệ

46 2 1 2 0 Hậu vệ

21

Adam Lundkvist Hậu vệ

30 1 4 7 0 Hậu vệ

15

Samuel Leach Holm Tiền vệ

8 1 1 2 0 Tiền vệ

26

Peter Abrahamsson Thủ môn

46 1 0 1 0 Thủ môn

4

Marius Lode Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lars Olden Larsen  Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Elfsborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Rami Kaib Hậu vệ

37 1 2 3 0 Hậu vệ

27

Besfort Zeneli Tiền vệ

59 3 3 5 0 Tiền vệ

14

Jalal Abdullai Tiền đạo

46 12 1 12 2 Tiền đạo

30

Marcus Bundgaard Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

6

Andri Baldursson Tiền vệ

49 1 1 8 0 Tiền vệ

17

Per Frick Tiền đạo

51 6 3 7 0 Tiền đạo

12

Emil Holten Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Johan Larsson Hậu vệ

70 6 6 6 0 Hậu vệ

5

Frode Aronsson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Filip Olov Öhman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jacob Barrett Laursen Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Pontus Dahbo Tiền vệ

46 0 2 2 0 Tiền vệ

19

Srdjan Hrstic Tiền đạo

41 12 1 3 0 Tiền đạo

6

Axel Lindahl Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Nikola Zecevic Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Severin Nioule Tiền đạo

19 1 2 0 0 Tiền đạo

1

Andreas Linde Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

Elfsborg

Häcken

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Elfsborg: 1T - 2H - 2B) (Häcken: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/07/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

3 : 5

(2-1)

Elfsborg

29/07/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

3 : 1

(1-1)

Elfsborg

03/04/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

0 : 2

(0-1)

Häcken

31/07/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Elfsborg

4 : 4

(2-1)

Häcken

03/07/2022

VĐQG Thuỵ Điển

Häcken

1 : 1

(1-1)

Elfsborg

Phong độ gần nhất

Elfsborg

Phong độ

Häcken

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Elfsborg

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Sirius

Elfsborg

4 1

(1) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.94 3.0 0.94

B
T

Europa League

03/10/2024

Elfsborg

Roma

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Kalmar

Elfsborg

1 3

(1) (2)

1.02 +0.5 0.88

0.88 2.75 0.88

T
T

Europa League

25/09/2024

AZ

Elfsborg

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Elfsborg

Hammarby

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.93

0.95 3.25 0.78

B
X

Häcken

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

AIK

Häcken

0 2

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

02/10/2024

Tord

Häcken

1 2

(0) (1)

0.97 +3.75 0.87

0.89 4.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Häcken

Sirius

2 0

(0) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.92 3.25 0.83

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Hammarby

Häcken

2 0

(1) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.93 3.5 0.93

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Malmö FF

Häcken

4 0

(1) (0)

0.99 -1.25 0.91

0.91 3.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 12

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất