-0.97 -1 1/4 0.87
0.88 3.25 -0.98
- - -
- - -
1.75 4.10 3.90
0.88 11.25 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.95 1.5 0.80
- - -
- - -
2.25 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Terry Yegbe
-
10’
Even Hovland
Nikola Zecevic
-
Ahmed Qasem
Jalal Abdullai
58’ -
59’
Mikkel Rygaard
Lars Olden Larsen
-
Timothy Ouma
Andri Baldursson
63’ -
Gustav Henriksson
Per Frick
75’ -
Besfort Zeneli
Per Frick
78’ -
80’
Đang cập nhật
Jeremy Agbonifo
-
82’
Ali Youssef
Srdjan Hrstic
-
90’
Mikkel Rygaard
Pontus Dahbo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
45%
55%
0
4
15
7
436
565
20
8
5
2
3
0
Elfsborg Häcken
Elfsborg 3-4-3
Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
3-4-3 Häcken
Huấn luyện viên: Joop Oosterveld
10
Michael Baidoo
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
2
Terry Yegbe
2
Terry Yegbe
2
Terry Yegbe
2
Terry Yegbe
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
9
Arbër Zeneli
10
Ali Youssef
27
Romeo Amane
27
Romeo Amane
27
Romeo Amane
27
Romeo Amane
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
23
Jeremy Agbonifo
18
Mikkel Rygaard
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michael Baidoo Tiền đạo |
68 | 19 | 15 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Simon Hedlund Tiền vệ |
46 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Qasem Tiền đạo |
65 | 8 | 10 | 8 | 1 | Tiền đạo |
9 Arbër Zeneli Tiền đạo |
36 | 6 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Terry Yegbe Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Niklas Hult Tiền vệ |
65 | 2 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Timothy Ouma Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
29 Ibrahim Buhari Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Jens Jakob Thomasen Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gustav Henriksson Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Isak Pettersson Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ali Youssef Tiền đạo |
37 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Mikkel Rygaard Tiền vệ |
43 | 6 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Julius Lindberg Hậu vệ |
30 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
18 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
41 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Even Hovland Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Adam Lundkvist Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Marius Lode Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Elfsborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rami Kaib Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Besfort Zeneli Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jalal Abdullai Tiền đạo |
46 | 12 | 1 | 12 | 2 | Tiền đạo |
30 Marcus Bundgaard Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Andri Baldursson Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Per Frick Tiền đạo |
51 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 Emil Holten Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Johan Larsson Hậu vệ |
70 | 6 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Frode Aronsson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Filip Olov Öhman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
41 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Axel Lindahl Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andreas Linde Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Elfsborg
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
3 : 5
(2-1)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
3 : 1
(1-1)
Elfsborg
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
0 : 2
(0-1)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Elfsborg
4 : 4
(2-1)
Häcken
VĐQG Thuỵ Điển
Häcken
1 : 1
(1-1)
Elfsborg
Elfsborg
Häcken
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Elfsborg
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Sirius Elfsborg |
4 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Elfsborg Roma |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Kalmar Elfsborg |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
AZ Elfsborg |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Elfsborg Hammarby |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.95 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Häcken
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
AIK Häcken |
0 2 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Tord Häcken |
1 2 (0) (1) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.89 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Hammarby Häcken |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Malmö FF Häcken |
4 0 (1) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.91 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16