0.95 -1 1/2 0.95
-0.98 3.5 0.86
- - -
- - -
1.94 4.12 3.38
0.86 12.0 0.81
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.86
-0.9 1.5 0.77
- - -
- - -
2.36 2.48 3.44
- - -
- - -
- - -
-
-
Mikkel Rygaard
Amor Layouni
17’ -
Đang cập nhật
Amor Layouni
42’ -
Đang cập nhật
Adam Lundkvist
43’ -
45’
William Milovanovic
Alexander Ahl Holmstrom
-
51’
Gustav Lundgren
Amin Boudri
-
61’
Đang cập nhật
William Milovanovic
-
Amor Layouni
Lars Olden Larsen
65’ -
71’
Amin Boudri
Axel Henriksson
-
Srdjan Hrstic
John Paul Dembe
79’ -
81’
Chovanie Amatkarijo
Edvin Becirovic
-
Đang cập nhật
Julius Lindberg
83’ -
Romeo Amane
Pontus Dahbo
86’ -
89’
Robin Wendin Thomasson
Egzon Binaku
-
90’
Đang cập nhật
Filip Gustafsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
59%
41%
6
2
17
14
490
344
16
17
3
8
1
4
Häcken GAIS
Häcken 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joop Oosterveld
4-2-3-1 GAIS
Huấn luyện viên: Fredrik Holmberg
24
Amor Layouni
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
11
Julius Lindberg
18
Mikkel Rygaard
18
Mikkel Rygaard
14
Simon Gustafson
14
Simon Gustafson
14
Simon Gustafson
19
Srdjan Hrstic
18
Alexander Ahl Holmstrom
6
August Wängberg
6
August Wängberg
6
August Wängberg
6
August Wängberg
26
Chovanie Amatkarijo
26
Chovanie Amatkarijo
26
Chovanie Amatkarijo
26
Chovanie Amatkarijo
26
Chovanie Amatkarijo
26
Chovanie Amatkarijo
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Amor Layouni Tiền vệ |
36 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Srdjan Hrstic Tiền đạo |
43 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Mikkel Rygaard Tiền vệ |
45 | 6 | 12 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Simon Gustafson Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Julius Lindberg Hậu vệ |
32 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Jeremy Agbonifo Tiền vệ |
20 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Romeo Amane Tiền vệ |
43 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Adam Lundkvist Hậu vệ |
32 | 1 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Peter Abrahamsson Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Nikola Zecevic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marius Lode Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo |
61 | 21 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Gustav Lundgren Tiền đạo |
63 | 6 | 20 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Beckman Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Chovanie Amatkarijo Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 August Wängberg Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Joackim Åberg Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 William Milovanovic Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Amin Boudri Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Robin Wendin Thomasson Hậu vệ |
27 | 0 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Harun Ibrahim Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Kees Sims Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Häcken
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lars Olden Larsen Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Sigge Jansson Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Leach Holm Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pontus Dahbo Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Severin Nioule Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andreas Linde Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Johan Hammar Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 John Paul Dembe Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jacob Barrett Laursen Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edvin Becirovic Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Krantz Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Denis Krivosic Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Gustafsson Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Simon Sjoholm Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Richard Friday Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
2 Egzon Binaku Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonas Lindberg Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Axel Henriksson Tiền vệ |
43 | 13 | 6 | 16 | 0 | Tiền vệ |
Häcken
GAIS
VĐQG Thuỵ Điển
GAIS
3 : 0
(2-0)
Häcken
Häcken
GAIS
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Häcken
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Elfsborg Häcken |
1 3 (0) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.88 3.25 1.02 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
AIK Häcken |
0 2 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Tord Häcken |
1 2 (0) (1) |
0.97 +3.75 0.87 |
0.89 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Häcken Sirius |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 3.25 0.83 |
T
|
X
|
GAIS
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Mjällby GAIS |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.82 |
0.81 2.5 1.06 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
GAIS Värnamo |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Brommapojkarna GAIS |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.85 3.0 1.03 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
IFK Göteborg GAIS |
2 0 (1) (0) |
1.01 +0 0.79 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
GAIS Djurgården |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19