GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 03/11/2024 13:00

SVĐ: Brastad Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.95

-0.98 3.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.94 4.12 3.38

0.86 12.0 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.86

-0.9 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.36 2.48 3.44

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mikkel Rygaard

    Amor Layouni

    17’
  • Đang cập nhật

    Amor Layouni

    42’
  • Đang cập nhật

    Adam Lundkvist

    43’
  • 45’

    William Milovanovic

    Alexander Ahl Holmstrom

  • 51’

    Gustav Lundgren

    Amin Boudri

  • 61’

    Đang cập nhật

    William Milovanovic

  • Amor Layouni

    Lars Olden Larsen 

    65’
  • 71’

    Amin Boudri

    Axel Henriksson

  • Srdjan Hrstic

    John Paul Dembe

    79’
  • 81’

    Chovanie Amatkarijo

    Edvin Becirovic

  • Đang cập nhật

    Julius Lindberg

    83’
  • Romeo Amane

    Pontus Dahbo

    86’
  • 89’

    Robin Wendin Thomasson

    Egzon Binaku

  • 90’

    Đang cập nhật

    Filip Gustafsson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Brastad Arena

  • Trọng tài chính:

    R. Sundell

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Joop Oosterveld

  • Ngày sinh:

    21-11-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fredrik Holmberg

  • Ngày sinh:

    03-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    73 (T:39, H:13, B:21)

5

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

6

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

14

490

Tổng số đường chuyền

344

16

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

4

Häcken GAIS

Đội hình

Häcken 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Joop Oosterveld

Häcken VS GAIS

4-2-3-1 GAIS

Huấn luyện viên: Fredrik Holmberg

24

Amor Layouni

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

11

Julius Lindberg

18

Mikkel Rygaard

18

Mikkel Rygaard

14

Simon Gustafson

14

Simon Gustafson

14

Simon Gustafson

19

Srdjan Hrstic

18

Alexander Ahl Holmstrom

6

August Wängberg

6

August Wängberg

6

August Wängberg

6

August Wängberg

26

Chovanie Amatkarijo

26

Chovanie Amatkarijo

26

Chovanie Amatkarijo

26

Chovanie Amatkarijo

26

Chovanie Amatkarijo

26

Chovanie Amatkarijo

Đội hình xuất phát

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Amor Layouni Tiền vệ

36 12 6 5 0 Tiền vệ

19

Srdjan Hrstic Tiền đạo

43 12 1 3 0 Tiền đạo

18

Mikkel Rygaard Tiền vệ

45 6 12 7 0 Tiền vệ

14

Simon Gustafson Tiền vệ

38 6 6 7 0 Tiền vệ

11

Julius Lindberg Hậu vệ

32 5 5 4 0 Hậu vệ

23

Jeremy Agbonifo Tiền vệ

20 5 3 2 0 Tiền vệ

27

Romeo Amane Tiền vệ

43 3 6 4 0 Tiền vệ

21

Adam Lundkvist Hậu vệ

32 1 4 8 0 Hậu vệ

26

Peter Abrahamsson Thủ môn

48 1 0 1 0 Thủ môn

22

Nikola Zecevic Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marius Lode Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

GAIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo

61 21 1 12 0 Tiền đạo

9

Gustav Lundgren Tiền đạo

63 6 20 5 0 Tiền đạo

24

Filip Beckman Hậu vệ

42 3 2 8 0 Hậu vệ

26

Chovanie Amatkarijo Tiền đạo

37 3 1 3 0 Tiền đạo

6

August Wängberg Hậu vệ

63 2 4 6 0 Hậu vệ

7

Joackim Åberg Tiền vệ

59 2 3 8 0 Tiền vệ

8

William Milovanovic Tiền vệ

26 2 2 6 0 Tiền vệ

17

Amin Boudri Tiền vệ

28 1 0 5 0 Tiền vệ

5

Robin Wendin Thomasson Hậu vệ

27 0 6 1 0 Hậu vệ

32

Harun Ibrahim Hậu vệ

27 0 1 8 0 Hậu vệ

13

Kees Sims Thủ môn

26 0 0 0 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Häcken

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lars Olden Larsen  Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Sigge Jansson Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Samuel Leach Holm Tiền vệ

10 1 1 2 0 Tiền vệ

16

Pontus Dahbo Tiền vệ

48 0 2 2 0 Tiền vệ

34

Severin Nioule Tiền đạo

21 1 2 0 0 Tiền đạo

1

Andreas Linde Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

3

Johan Hammar Hậu vệ

34 1 0 1 1 Hậu vệ

33

John Paul Dembe Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jacob Barrett Laursen Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

GAIS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Edvin Becirovic Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

33

Erik Krantz Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

20

Denis Krivosic Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Filip Gustafsson Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Simon Sjoholm Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Richard Friday Tiền đạo

32 4 1 3 1 Tiền đạo

2

Egzon Binaku Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

25

Jonas Lindberg Tiền vệ

56 3 4 5 0 Tiền vệ

21

Axel Henriksson Tiền vệ

43 13 6 16 0 Tiền vệ

Häcken

GAIS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Häcken: 0T - 0H - 1B) (GAIS: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Thuỵ Điển

GAIS

3 : 0

(2-0)

Häcken

Phong độ gần nhất

Häcken

Phong độ

GAIS

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Häcken

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

27/10/2024

Häcken

Halmstad

0 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.99

0.84 3.25 1.04

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

19/10/2024

Elfsborg

Häcken

1 3

(0) (1)

1.03 -0.75 0.87

0.88 3.25 1.02

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

AIK

Häcken

0 2

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.89 2.5 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

02/10/2024

Tord

Häcken

1 2

(0) (1)

0.97 +3.75 0.87

0.89 4.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Häcken

Sirius

2 0

(0) (0)

1.01 -0.75 0.89

0.92 3.25 0.83

T
X

GAIS

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

26/10/2024

Mjällby

GAIS

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.82

0.81 2.5 1.06

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

20/10/2024

GAIS

Värnamo

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.10

0.95 2.5 0.95

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Brommapojkarna

GAIS

2 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.85 3.0 1.03

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

IFK Göteborg

GAIS

2 0

(1) (0)

1.01 +0 0.79

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

GAIS

Djurgården

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.91 2.25 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất