GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

GAIS

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1894

Huấn luyện viên: Fredrik Holmberg

Sân vận động: Gamla Ullevi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/04

0-0

06/04

Mjällby

Mjällby

GAIS

GAIS

0 : 0

0 : 0

GAIS

GAIS

0-0

31/03

0-0

31/03

GAIS

GAIS

AIK

AIK

0 : 0

0 : 0

AIK

AIK

0-0

02/03

0-0

02/03

GAIS

GAIS

Norrköping

Norrköping

0 : 0

0 : 0

Norrköping

Norrköping

0-0

21/02

0-0

21/02

Karlberg

Karlberg

GAIS

GAIS

0 : 0

0 : 0

GAIS

GAIS

0-0

15/02

0-0

15/02

GAIS

GAIS

Örebro

Örebro

0 : 0

0 : 0

Örebro

Örebro

0-0

10/11

5-6

10/11

GAIS

GAIS

Sirius

Sirius

2 : 1

1 : 0

Sirius

Sirius

5-6

-0.96 -0.5 0.86

0.81 3.0 0.95

0.81 3.0 0.95

03/11

5-3

03/11

Häcken

Häcken

GAIS

GAIS

1 : 2

1 : 1

GAIS

GAIS

5-3

0.95 -0.5 0.95

-0.98 3.5 0.86

-0.98 3.5 0.86

26/10

6-6

26/10

Mjällby

Mjällby

GAIS

GAIS

1 : 1

0 : 0

GAIS

GAIS

6-6

-0.92 -1.0 0.82

0.81 2.5 -0.94

0.81 2.5 -0.94

20/10

4-4

20/10

GAIS

GAIS

Värnamo

Värnamo

0 : 0

0 : 0

Värnamo

Värnamo

4-4

0.75 +0 -0.91

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

05/10

2-8

05/10

Brommapojkarna

Brommapojkarna

GAIS

GAIS

2 : 0

0 : 0

GAIS

GAIS

2-8

0.92 -0.25 0.98

0.85 3.0 -0.97

0.85 3.0 -0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Mervan Çelik Tiền đạo

87 15 10 8 0 35 Tiền đạo

21

Axel Henriksson Tiền vệ

46 13 6 16 0 23 Tiền vệ

4

Axel Norén Hậu vệ

62 8 1 11 0 26 Hậu vệ

9

Gustav Lundgren Tiền đạo

68 7 21 5 0 30 Tiền đạo

6

August Wängberg Hậu vệ

120 7 9 11 1 32 Hậu vệ

25

Jonas Lindberg Tiền vệ

80 4 8 8 0 36 Tiền vệ

7

Joackim Åberg Tiền vệ

109 4 4 13 1 27 Tiền vệ

22

Anes Cardaklija Hậu vệ

50 2 0 4 0 20 Hậu vệ

1

Mergim Krasniqi Thủ môn

58 0 0 6 1 33 Thủ môn

33

Erik Krantz Thủ môn

49 0 0 0 0 30 Thủ môn