- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mjällby GAIS
Mjällby 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 GAIS
Huấn luyện viên:
18
J. Bergström
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
18
Alexander Ahl Holmstrom
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
24
Filip Beckman
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
9
Gustav Lundgren
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
45 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Tiền vệ |
60 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Jagne Tiền đạo |
52 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 R. Wikström Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alexander Ahl Holmstrom Tiền đạo |
60 | 22 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Henriksson Tiền vệ |
45 | 13 | 6 | 16 | 0 | Tiền vệ |
4 Axel Norén Hậu vệ |
58 | 7 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gustav Lundgren Tiền đạo |
62 | 6 | 21 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Beckman Hậu vệ |
41 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Chovanie Amatkarijo Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 August Wängberg Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Amin Boudri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Robin Wendin Thomasson Hậu vệ |
29 | 0 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Harun Ibrahim Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Kees Sims Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 A. Lundin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 I. Johnsson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 R. Leandersson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 J. Persson Åhstedt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Johansson Tiền đạo |
58 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
GAIS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Egzon Binaku Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Filip Gustafsson Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edvin Becirovic Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohamed Bawa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Lindberg Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Richard Friday Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
28 Simon Sjoholm Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mervan Çelik Tiền đạo |
61 | 10 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Krantz Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mjällby
GAIS
VĐQG Thuỵ Điển
Mjällby
1 : 1
(0-0)
GAIS
VĐQG Thuỵ Điển
GAIS
2 : 1
(0-0)
Mjällby
Mjällby
GAIS
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Mjällby
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Elfsborg Mjällby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Mjällby Halmstad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Gefle Mjällby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
GAIS
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/03/2025 |
GAIS AIK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
GAIS Norrköping |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Karlberg GAIS |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
GAIS Örebro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
GAIS Sirius |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.81 3.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8