GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Mjällby

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Anders Torstensson

Sân vận động: Strandvallen

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/04

0-0

06/04

Mjällby

Mjällby

GAIS

GAIS

0 : 0

0 : 0

GAIS

GAIS

0-0

30/03

0-0

30/03

Elfsborg

Elfsborg

Mjällby

Mjällby

0 : 0

0 : 0

Mjällby

Mjällby

0-0

02/03

0-0

02/03

Mjällby

Mjällby

Halmstad

Halmstad

0 : 0

0 : 0

Halmstad

Halmstad

0-0

23/02

0-0

23/02

Gefle

Gefle

Mjällby

Mjällby

0 : 0

0 : 0

Mjällby

Mjällby

0-0

16/02

0-0

16/02

Mjällby

Mjällby

Landskrona

Landskrona

0 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

0-0

10/11

3-3

10/11

Mjällby

Mjällby

IFK Göteborg

IFK Göteborg

1 : 0

1 : 0

IFK Göteborg

IFK Göteborg

3-3

-0.94 -0.25 0.84

0.99 2.75 0.89

0.99 2.75 0.89

03/11

4-8

03/11

Sirius

Sirius

Mjällby

Mjällby

1 : 1

1 : 1

Mjällby

Mjällby

4-8

0.83 +0.25 -0.93

-0.94 3.0 0.81

-0.94 3.0 0.81

26/10

6-6

26/10

Mjällby

Mjällby

GAIS

GAIS

1 : 1

0 : 0

GAIS

GAIS

6-6

-0.92 -1.0 0.82

0.81 2.5 -0.94

0.81 2.5 -0.94

20/10

3-2

20/10

Kalmar

Kalmar

Mjällby

Mjällby

0 : 3

0 : 2

Mjällby

Mjällby

3-2

0.84 +0.25 -0.94

0.91 2.5 0.90

0.91 2.5 0.90

05/10

6-7

05/10

Mjällby

Mjällby

Västerås SK

Västerås SK

2 : 1

1 : 1

Västerås SK

Västerås SK

6-7

0.91 -0.5 0.99

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Jacob Bergström Tiền đạo

121 33 11 12 0 30 Tiền đạo

14

Herman Johansson Tiền vệ

97 10 7 22 0 28 Tiền vệ

17

Elliot Stroud Tiền vệ

63 6 7 3 0 23 Tiền vệ

24

Tom Pettersson Hậu vệ

58 6 1 3 0 35 Hậu vệ

16

Alexander Johansson Tiền đạo

60 5 3 3 0 30 Tiền đạo

3

Arvid Brorsson Hậu vệ

66 4 2 9 0 26 Hậu vệ

22

Jesper Gustavsson Tiền vệ

151 3 3 32 0 31 Tiền vệ

5

Colin Rosler Hậu vệ

51 2 1 5 0 25 Hậu vệ

1

Noel Törnqvist Thủ môn

111 0 0 3 0 23 Thủ môn

35

Alexander Lundin Thủ môn

67 0 0 1 0 33 Thủ môn