Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 16/02/2025 12:00
SVĐ: Strandvallen
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Mjällby Landskrona
Mjällby 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Landskrona
Huấn luyện viên:
18
J. Bergström
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
3
A. Brorsson
6
I. Jagne
6
I. Jagne
6
I. Jagne
8
Robin Dzabic
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 J. Bergström Tiền đạo |
45 | 12 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 E. Stroud Tiền vệ |
63 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 T. Pettersson Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 I. Jagne Tiền đạo |
54 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Brorsson Hậu vệ |
66 | 4 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 N. Røjkjær Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Manneh Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 R. Wikström Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Stavitski Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Gustavsson Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Törnqvist Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
60 | 13 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
62 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
40 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Svante Hildeman Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mjällby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 J. Persson Åhstedt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 S. Nwankwo Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 J. Kiilerich Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 A. Johansson Tiền đạo |
60 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 A. Lundin Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 I. Johnsson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 R. Leandersson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 F. Linderoth Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Christian Stark Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Philip Andersson Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
59 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustaf Weststrom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Odhiambo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Hampus Pauli Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mjällby
Landskrona
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Mjällby
1 : 1
(1-0)
Landskrona
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Landskrona
0 : 3
(0-2)
Mjällby
Mjällby
Landskrona
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mjällby
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Mjällby IFK Göteborg |
1 0 (1) (0) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sirius Mjällby |
1 1 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.07 |
1.06 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Mjällby GAIS |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.82 |
0.81 2.5 1.06 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kalmar Mjällby |
0 3 (0) (2) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.91 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Mjällby Västerås SK |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Landskrona
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Utsikten Landskrona |
3 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 17