GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Landskrona

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1915

Huấn luyện viên: Max Mölder

Sân vận động: Landskrona Idrottsplats

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Östersunds FK

Östersunds FK

Landskrona

Landskrona

0 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

0-0

30/03

0-0

30/03

Landskrona

Landskrona

Brage

Brage

0 : 0

0 : 0

Brage

Brage

0-0

02/03

0-0

02/03

Landskrona

Landskrona

Gefle

Gefle

0 : 0

0 : 0

Gefle

Gefle

0-0

24/02

0-0

24/02

Halmstad

Halmstad

Landskrona

Landskrona

0 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

0-0

16/02

0-0

16/02

Mjällby

Mjällby

Landskrona

Landskrona

0 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

0-0

09/11

2-4

09/11

Utsikten

Utsikten

Landskrona

Landskrona

3 : 0

0 : 0

Landskrona

Landskrona

2-4

0.87 +1.0 0.97

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

02/11

6-3

02/11

Landskrona

Landskrona

Degerfors

Degerfors

1 : 1

0 : 0

Degerfors

Degerfors

6-3

-0.91 -0.25 0.77

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

26/10

4-4

26/10

Landskrona

Landskrona

Brage

Brage

3 : 0

2 : 0

Brage

Brage

4-4

0.82 -0.25 -0.98

0.92 2.75 0.91

0.92 2.75 0.91

19/10

3-1

19/10

Östersunds FK

Östersunds FK

Landskrona

Landskrona

2 : 1

0 : 0

Landskrona

Landskrona

3-1

0.87 +0.25 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/10

5-6

04/10

Landskrona

Landskrona

Skövde AIK

Skövde AIK

4 : 1

3 : 0

Skövde AIK

Skövde AIK

5-6

0.82 -1.5 -0.98

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

47

Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo

59 10 8 2 0 23 Tiền đạo

16

Jesper Strid Hậu vệ

91 5 6 6 0 24 Hậu vệ

19

Vincent Sundberg Hậu vệ

40 5 6 5 0 21 Hậu vệ

23

Max Mattias Nilsson Tiền vệ

63 4 2 10 1 20 Tiền vệ

12

Melker Jonsson Hậu vệ

76 3 0 8 0 23 Hậu vệ

4

Gustaf Bruzelius Hậu vệ

41 1 2 5 0 23 Hậu vệ

1

Amr Kaddoura Thủ môn

122 0 1 6 0 31 Thủ môn

24

Emil Lindman Hậu vệ

52 1 0 3 0 22 Hậu vệ

30

Hampus Pauli Thủ môn

13 0 0 0 0 23 Thủ môn

28

Sam Hegdal Tiền vệ

29 0 0 1 0 20 Tiền vệ