Landskrona
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1915
Huấn luyện viên: Max Mölder
Sân vận động: Landskrona Idrottsplats
09/11
Utsikten
Landskrona
3 : 0
0 : 0
Landskrona
0.87 +1.0 0.97
0.97 2.75 0.93
0.97 2.75 0.93
02/11
Landskrona
Degerfors
1 : 1
0 : 0
Degerfors
-0.91 -0.25 0.77
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
26/10
Landskrona
Brage
3 : 0
2 : 0
Brage
0.82 -0.25 -0.98
0.92 2.75 0.91
0.92 2.75 0.91
19/10
Östersunds FK
Landskrona
2 : 1
0 : 0
Landskrona
0.87 +0.25 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
59 | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Hậu vệ |
91 | 5 | 6 | 6 | 0 | 24 | Hậu vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
40 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | Hậu vệ |
23 Max Mattias Nilsson Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 10 | 1 | 20 | Tiền vệ |
12 Melker Jonsson Hậu vệ |
76 | 3 | 0 | 8 | 0 | 23 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 Amr Kaddoura Thủ môn |
122 | 0 | 1 | 6 | 0 | 31 | Thủ môn |
24 Emil Lindman Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | 22 | Hậu vệ |
30 Hampus Pauli Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
28 Sam Hegdal Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | 20 | Tiền vệ |