GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 02/11/2024 12:00

SVĐ: Landskrona IP F-plan konstgräs (Landskrona)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.10 3.00

0.85 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.91

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Mamadouba Diaby

  • 48’

    Carlos Moros Gracia

    Dijan Vukojevic

  • Melker Jonsson

    Christian Stark

    53’
  • Adam Egnell

    Robin Dzabic

    59’
  • 64’

    Luc Kassi

    Kevin Holmén

  • Erik Hedenquist

    Gustaf Weststrom

    68’
  • 77’

    Dijan Vukojevic

    Adi Fisic

  • Edi Sylisufaj

    Kofi Fosuhene Asare

    82’
  • 90’

    Elias Pihlstrom

    Jamie Bichis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Landskrona IP F-plan konstgräs (Landskrona)

  • Trọng tài chính:

    P. Melin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Max Mölder

  • Ngày sinh:

    14-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:14, H:6, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    William Lundin

  • Ngày sinh:

    12-09-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    40 (T:19, H:12, B:9)

6

Phạt góc

3

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

5

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

162

9

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Landskrona Degerfors

Đội hình

Landskrona 4-3-3

Huấn luyện viên: Max Mölder

Landskrona VS Degerfors

4-3-3 Degerfors

Huấn luyện viên: William Lundin

8

Robin Dzabic

16

Jesper Strid

16

Jesper Strid

16

Jesper Strid

16

Jesper Strid

9

Edi Sylisufaj

9

Edi Sylisufaj

9

Edi Sylisufaj

9

Edi Sylisufaj

9

Edi Sylisufaj

9

Edi Sylisufaj

10

Dijan Vukojevic

7

Sebastian Ohlsson

7

Sebastian Ohlsson

7

Sebastian Ohlsson

4

Johan Martensson

4

Johan Martensson

4

Johan Martensson

4

Johan Martensson

7

Sebastian Ohlsson

7

Sebastian Ohlsson

7

Sebastian Ohlsson

Đội hình xuất phát

Landskrona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Robin Dzabic Tiền vệ

58 12 14 9 0 Tiền vệ

10

Adam Egnell Tiền vệ

60 9 4 7 0 Tiền vệ

19

Vincent Sundberg Hậu vệ

38 5 6 5 0 Hậu vệ

9

Edi Sylisufaj Tiền đạo

11 5 2 2 0 Tiền đạo

16

Jesper Strid Tiền vệ

59 4 4 4 0 Tiền vệ

23

Max Nilsson Hậu vệ

61 4 2 10 1 Hậu vệ

7

Victor Karlsson Tiền vệ

31 2 4 2 0 Tiền vệ

12

Melker Jonsson Hậu vệ

61 2 0 6 0 Hậu vệ

13

Erik Hedenquist Hậu vệ

46 1 0 7 0 Hậu vệ

6

Philip Andersson Hậu vệ

40 1 0 7 0 Hậu vệ

29

Svante Hildeman Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

Degerfors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dijan Vukojevic Tiền đạo

42 18 6 2 0 Tiền đạo

22

Nahom Girmai Tiền vệ

10 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Elias Pihlstrom Tiền vệ

27 1 7 2 0 Tiền vệ

7

Sebastian Ohlsson Tiền vệ

50 1 4 10 0 Tiền vệ

4

Johan Martensson Tiền vệ

33 1 2 6 0 Tiền vệ

2

Mamadouba Diaby Hậu vệ

30 1 2 5 1 Hậu vệ

25

Rasmus Forsell Thủ môn

24 0 1 1 0 Thủ môn

18

Teo Grönborg Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

30

Bernardo Morgado Hậu vệ

29 0 1 4 2 Hậu vệ

17

Luc Kassi Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Landskrona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Christian Stark Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

47

Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo

57 10 8 2 0 Tiền đạo

3

Gustaf Weststrom Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Hampus Pauli Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

18

Constantino Capotondi Tiền vệ

9 0 1 3 0 Tiền vệ

20

Xavier Odhiambo Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Max'Med Omar Mohamed Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Degerfors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Adi Fisic Tiền đạo

32 3 2 3 0 Tiền đạo

8

Kevin Holmén Tiền vệ

31 3 7 5 0 Tiền vệ

26

Filip Järlesand Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alexander Heden Lindskog Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

24

De Pievre Ilunga Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Jamie Bichis Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Nasiru Moro Hậu vệ

24 2 0 4 0 Hậu vệ

Landskrona

Degerfors

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Landskrona: 1T - 0H - 0B) (Degerfors: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Degerfors

1 : 3

(0-1)

Landskrona

Phong độ gần nhất

Landskrona

Phong độ

Degerfors

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Landskrona

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

26/10/2024

Landskrona

Brage

3 0

(2) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.75 0.91

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/10/2024

Östersunds FK

Landskrona

2 1

(0) (0)

0.87 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

04/10/2024

Landskrona

Skövde AIK

4 1

(3) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Örebro

Landskrona

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.75 0.81

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Landskrona

Helsingborg

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.75 0.79

B
X

Degerfors

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

27/10/2024

Varberg BoIS

Degerfors

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.91

0.93 2.75 0.82

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/10/2024

Degerfors

Örebro

1 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.89 2.75 0.80

B
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

06/10/2024

GIF Sundsvall

Degerfors

1 2

(0) (0)

1.00 +0.5 0.85

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Degerfors

Trelleborg

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

23/09/2024

Sandviken

Degerfors

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.84 2.75 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất