Hạng Hai Thuỵ Điển - 26/10/2024 11:00
SVĐ: Landskrona IP F-plan konstgräs (Landskrona)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.92 2.75 0.91
- - -
- - -
2.10 3.50 3.30
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.98 1.25 0.76
- - -
- - -
2.75 2.30 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Amr Kaddoura
Vincent Sundberg
9’ -
Đang cập nhật
Edi Sylisufaj
17’ -
Đang cập nhật
Gustaf Bruzelius
24’ -
Amr Kaddoura
Svante Hildeman
30’ -
Đang cập nhật
Max Nilsson
40’ -
62’
Pontus Jonsson
Amar Muhsin
-
Robin Dzabic
Jesper Strid
65’ -
76’
Christopher Redenstrand
Malte Persson
-
Erik Hedenquist
Constantino Capotondi
78’ -
80’
Ieltsin Camoes
Ferhan Abic
-
Robin Dzabic
Max'Med Omar Mohamed
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
54%
46%
3
3
2
0
374
318
11
4
6
4
1
1
Landskrona Brage
Landskrona 4-3-3
Huấn luyện viên: Max Mölder
4-3-3 Brage
Huấn luyện viên: William Richard Henry Bergendahl
8
Robin Dzabic
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
23
Max Nilsson
23
Max Nilsson
23
Max Nilsson
23
Max Nilsson
23
Max Nilsson
23
Max Nilsson
12
Ieltsin Camoes
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
21
Henry Sletsjoe
11
Johan Arvidsson
11
Johan Arvidsson
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
57 | 12 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
59 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Tiền đạo |
37 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
10 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Tiền đạo |
58 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Amr Kaddoura Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ieltsin Camoes Tiền đạo |
58 | 24 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Gustav Berggren Tiền vệ |
62 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Arvidsson Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
62 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Henry Sletsjoe Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Pontus Jonsson Tiền đạo |
60 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Svante Hildeman Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Christian Stark Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
56 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Philip Andersson Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Max'Med Omar Mohamed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Melker Jonsson Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Adil Titi Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Omur Pektas Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 André Bernardini Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Malte Persson Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 1
(0-1)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
3 : 0
(0-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
2 : 1
(2-0)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 1
(1-1)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
1 : 1
(1-0)
Brage
Landskrona
Brage
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Landskrona
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Örebro Landskrona |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Landskrona Helsingborg |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Örgryte Landskrona |
2 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.95 3.0 0.80 |
B
|
H
|
Brage
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Brage Trelleborg |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.95 3.5 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gefle Brage |
2 1 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Brage Sandviken |
1 2 (1) (1) |
0.71 +0.25 0.72 |
0.95 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Varberg BoIS Brage |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brage Utsikten |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23