Hạng Hai Thuỵ Điển - 30/03/2025 22:00
SVĐ: Landskrona IP F-plan konstgräs (Landskrona)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Landskrona Brage
Landskrona 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Brage
Huấn luyện viên:
8
Robin Dzabic
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
23
Christopher Redenstrand
5
Oskar Ågren
5
Oskar Ågren
5
Oskar Ågren
5
Oskar Ågren
5
Oskar Ågren
17
Pontus Jonsson
17
Pontus Jonsson
17
Pontus Jonsson
17
Pontus Jonsson
33
Amar Muhsin
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
57 | 13 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
59 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
37 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Tiền vệ |
59 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Svante Hildeman Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Christopher Redenstrand Hậu vệ |
62 | 4 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Amar Muhsin Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Henry Sletsjøe Tiền vệ |
58 | 3 | 5 | 15 | 0 | Tiền vệ |
8 Jacob Stensson Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Pontus Jonsson Tiền vệ |
60 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Ågren Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Ferhan Abic Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cesar Weilid Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Frodig Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Filip Sjoberg Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Teodor Walemark Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
56 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustaf Weststrom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Odhiambo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Hampus Pauli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Christian Stark Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Philip Andersson Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Brage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 André Bernardini Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Malte Persson Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Adil Titi Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexander Zetterstrom Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
25 Jonah Almquist Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Landskrona
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
3 : 0
(2-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 1
(0-1)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
3 : 0
(0-0)
Brage
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
2 : 1
(2-0)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Brage
1 : 1
(1-1)
Landskrona
Landskrona
Brage
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Landskrona
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Landskrona Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Halmstad Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Utsikten Landskrona |
3 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Brage
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Örgryte Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Brage Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Brommapojkarna Brage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Östersunds FK Brage |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Brage Oddevold |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5