Hạng Hai Thuỵ Điển - 19/10/2024 13:00
SVĐ: Jämtkraft Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.80 3.40 2.37
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.99 0 0.73
0.77 1.0 0.99
- - -
- - -
3.40 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jamie Hopcutt
Yannick Adjoumani
52’ -
61’
Max Nilsson
Rassa Rahmani
-
69’
Edi Sylisufaj
Xavier Odhiambo
-
Đang cập nhật
Jakob Hedenquist
71’ -
Arquímides Ordóñez
Sebastian Karlsson Grach
72’ -
74’
Constantino Capotondi
Victor Karlsson
-
76’
Đang cập nhật
Xavier Odhiambo
-
83’
Vincent Sundberg
Jesper Strid
-
Đang cập nhật
Simon Marklund
87’ -
Mykola Musolitin
Ziad Ghanoum
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
46%
54%
7
6
0
0
375
440
9
11
12
12
1
1
Östersunds FK Landskrona
Östersunds FK 3-4-3
Huấn luyện viên: Magnus Powell
3-4-3 Landskrona
Huấn luyện viên: Max Mölder
8
Erick Brendon
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
10
Simon Marklund
10
Simon Marklund
10
Simon Marklund
10
Simon Marklund
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
14
Arquímides Ordóñez
8
Robin Dzabic
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
19
Vincent Sundberg
19
Vincent Sundberg
19
Vincent Sundberg
19
Vincent Sundberg
19
Vincent Sundberg
19
Vincent Sundberg
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Erick Brendon Tiền vệ |
61 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakob Hedenquist Hậu vệ |
50 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Mykola Musolitin Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Arquímides Ordóñez Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Simon Marklund Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Albin Sporrong Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Suljić Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Yannick Adjoumani Hậu vệ |
57 | 2 | 9 | 13 | 1 | Hậu vệ |
15 Jamie Hopcutt Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Ingi Benediktsson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Philip Bonde Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
56 | 12 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
55 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
58 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
36 | 4 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
9 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
59 | 4 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Philip Andersson Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amr Kaddoura Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Östersunds FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ziad Ghanoum Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Otieno Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Ahmed Bonnah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nebiyou Perry Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Chrisnovic N'Sa Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Henrik Norrby Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastian Karlsson Grach Tiền đạo |
49 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Melker Jonsson Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Odhiambo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Jesper Strid Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Svante Hildeman Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Christian Stark Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Östersunds FK
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
4 : 3
(2-0)
Östersunds FK
Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển
Östersunds FK
1 : 0
(0-0)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
0 : 1
(0-0)
Östersunds FK
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
4 : 1
(1-0)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Östersunds FK
3 : 1
(1-0)
Landskrona
Östersunds FK
Landskrona
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Östersunds FK
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sandviken Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Östersunds FK Oddevold |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
24/09/2024 |
Gefle Östersunds FK |
0 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.89 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
18/09/2024 |
Östersunds FK GIF Sundsvall |
1 2 (1) (0) |
0.89 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Östersunds FK Helsingborg |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Landskrona
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Örebro Landskrona |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Landskrona Helsingborg |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Örgryte Landskrona |
2 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.95 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
13/09/2024 |
Landskrona Öster |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18