GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Thuỵ Điển - 04/10/2024 17:00

SVĐ: Landskrona IP F-plan konstgräs (Landskrona)

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 -0.98

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.50 11.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.75

0.85 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.60 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rassa Rahmani

    Adam Egnell

    19’
  • Constantino Capotondi

    Max Nilsson

    27’
  • Vincent Sundberg

    Edi Sylisufaj

    39’
  • 46’

    Samuel Sorman

    Emil Skillermo

  • 58’

    Mamudo Moro

    Shirko Shhab

  • 76’

    Armend Suljev

    Fritiof Hellichius

  • Kofi Fosuhene Asare

    Victor Karlsson

    77’
  • Đang cập nhật

    Max Nilsson

    87’
  • Adam Egnell

    Melker Jonsson

    88’
  • Max Nilsson

    Christian Stark

    89’
  • Đang cập nhật

    Philip Andersson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Landskrona IP F-plan konstgräs (Landskrona)

  • Trọng tài chính:

    R. Hasani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Max Mölder

  • Ngày sinh:

    14-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:14, H:6, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Charbel Abraham

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:1, H:7, B:10)

5

Phạt góc

6

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

2

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

229

13

Dứt điểm

8

10

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Landskrona Skövde AIK

Đội hình

Landskrona 4-3-3

Huấn luyện viên: Max Mölder

Landskrona VS Skövde AIK

4-3-3 Skövde AIK

Huấn luyện viên: Charbel Abraham

8

Robin Dzabic

23

Max Nilsson

23

Max Nilsson

23

Max Nilsson

23

Max Nilsson

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

3

Filip Schyberg

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

6

Elmar Abraham

17

Mamudo Moro

17

Mamudo Moro

Đội hình xuất phát

Landskrona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Robin Dzabic Tiền vệ

55 11 13 9 0 Tiền vệ

47

Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo

54 10 8 2 0 Tiền đạo

10

Adam Egnell Tiền vệ

57 8 4 7 0 Tiền vệ

19

Vincent Sundberg Hậu vệ

35 4 5 5 0 Hậu vệ

23

Max Nilsson Hậu vệ

58 3 1 8 1 Hậu vệ

9

Edi Sylisufaj Tiền đạo

8 3 1 2 0 Tiền đạo

4

Gustaf Bruzelius Hậu vệ

37 1 2 4 0 Hậu vệ

2

Rassa Rahmani Hậu vệ

27 1 1 3 1 Hậu vệ

6

Philip Andersson Hậu vệ

37 1 0 6 0 Hậu vệ

1

Amr Kaddoura Thủ môn

58 0 0 3 0 Thủ môn

18

Constantino Capotondi Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

Skövde AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Filip Schyberg Hậu vệ

58 9 0 11 1 Hậu vệ

10

Sargon Abraham Tiền vệ

25 3 0 3 0 Tiền vệ

17

Mamudo Moro Tiền vệ

14 3 0 1 0 Tiền vệ

20

Armend Suljev Hậu vệ

52 2 4 6 0 Hậu vệ

6

Elmar Abraham Tiền vệ

60 1 3 8 0 Tiền vệ

19

Samuel Sorman Hậu vệ

54 0 4 4 1 Hậu vệ

18

Edvin Tellgren Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Alper Demirol Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

99

Shirko Shhab Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Adrian Zendejas Thủ môn

24 0 0 4 2 Thủ môn

4

Filip Drinic Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Landskrona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Victor Karlsson Tiền vệ

28 2 4 2 0 Tiền vệ

29

Svante Hildeman Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

12

Melker Jonsson Hậu vệ

58 2 0 6 0 Hậu vệ

15

Max'Med Omar Mohamed Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Erik Hedenquist Hậu vệ

43 1 0 7 0 Hậu vệ

5

Filip Sachpekidis Tiền đạo

19 0 1 2 0 Tiền đạo

Skövde AIK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Žiga Ovsenek Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Emil Skillermo Tiền vệ

25 1 2 0 0 Tiền vệ

24

Fritiof Hellichius Tiền vệ

22 0 3 2 0 Tiền vệ

21

Marcus Mikhail Hậu vệ

27 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Liam Samuelsson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Markus Fröjd Thủ môn

47 0 0 0 1 Thủ môn

9

Stefan Alexander Ljubicic Tiền đạo

24 0 0 4 0 Tiền đạo

Landskrona

Skövde AIK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Landskrona: 1T - 1H - 3B) (Skövde AIK: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

Hạng Hai Thuỵ Điển

Skövde AIK

0 : 0

(0-0)

Landskrona

27/09/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Skövde AIK

4 : 2

(1-0)

Landskrona

15/04/2023

Hạng Hai Thuỵ Điển

Landskrona

2 : 0

(1-0)

Skövde AIK

03/08/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Landskrona

0 : 1

(0-1)

Skövde AIK

09/04/2022

Hạng Hai Thuỵ Điển

Skövde AIK

2 : 0

(0-0)

Landskrona

Phong độ gần nhất

Landskrona

Phong độ

Skövde AIK

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Landskrona

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Örebro

Landskrona

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.75 0.81

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

24/09/2024

Landskrona

Helsingborg

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.75 0.79

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

19/09/2024

Örgryte

Landskrona

2 1

(1) (1)

1.05 +0 0.75

0.95 3.0 0.80

B
H

Hạng Hai Thuỵ Điển

13/09/2024

Landskrona

Öster

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.91

0.95 2.75 0.95

H
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Oddevold

Landskrona

0 3

(0) (2)

- - -

0.83 2.5 0.85

T

Skövde AIK

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/09/2024

Skövde AIK

GIF Sundsvall

0 2

(0) (2)

0.96 +0 0.96

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/09/2024

Trelleborg

Skövde AIK

1 1

(0) (1)

0.97 -1.0 0.87

1.00 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/09/2024

Skövde AIK

Varberg BoIS

2 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.93

0.88 2.75 0.82

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

14/09/2024

Sandviken

Skövde AIK

2 2

(1) (2)

- - -

0.85 3.0 0.99

T

Hạng Hai Thuỵ Điển

01/09/2024

Skövde AIK

Gefle

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.93

0.89 2.75 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất