Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 02/03/2025 12:00
SVĐ: Landskrona Idrottsplats
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Landskrona Gefle
Landskrona 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Gefle
Huấn luyện viên:
8
Robin Dzabic
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
11
Leo Englund
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
16
Kevin Persson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
29
Martin Rauschenberg Brorsen
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
60 | 13 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
62 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
40 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Svante Hildeman Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leo Englund Tiền đạo |
59 | 16 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Jacob Hjelte Tiền đạo |
53 | 14 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Adrian Edqvist Tiền vệ |
59 | 6 | 5 | 10 | 2 | Tiền vệ |
29 Martin Rauschenberg Brorsen Hậu vệ |
59 | 4 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Persson Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 York Rafael Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
35 Samuel Adrian Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Iu Ranera Grau Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustav Friberg Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Mathias Nilsson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jesper Merbom Adolfsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Christian Stark Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Philip Andersson Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
59 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustaf Weststrom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Odhiambo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Hampus Pauli Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gefle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Henrik Bellman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tobias Johansson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lukas Browning Lagerfeldt Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Christoffer Aspgren Hậu vệ |
47 | 0 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Niclas Hakansson Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samouil Izountouemoi Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Friman Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
0 : 2
(0-1)
Gefle
Hạng Hai Thuỵ Điển
Gefle
1 : 2
(1-1)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Gefle
3 : 3
(1-1)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
1 : 0
(1-0)
Gefle
Landskrona
Gefle
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Landskrona
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Halmstad Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Utsikten Landskrona |
3 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Gefle
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Gefle Mjällby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Halmstad Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
GIF Sundsvall Gefle |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gefle Utsikten |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Trelleborg Gefle |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13