Hạng Hai Thuỵ Điển - 09/11/2024 14:00
SVĐ: Ruddalens IP 1
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.97 2.75 0.93
- - -
- - -
5.50 4.20 1.55
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
1.00 1.25 0.75
- - -
- - -
5.50 2.37 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Suleman Zurmati
20’ -
Đang cập nhật
Predrag Ranđelović
31’ -
Đang cập nhật
Robin Book
32’ -
40’
Đang cập nhật
Gustaf Bruzelius
-
Đang cập nhật
Robin Book
54’ -
Robin Book
Jesper Brandt
55’ -
Predrag Ranđelović
Malkolm Moenza
61’ -
Lucas Lima
Lorent Mehmeti
66’ -
67’
Robin Dzabic
Constantino Capotondi
-
Predrag Ranđelović
Dijar Ferati
75’ -
Đang cập nhật
Jesper Brandt
80’ -
82’
Victor Karlsson
Kofi Fosuhene Asare
-
Elia Hadaya
Oliver Gustafsson
84’ -
Dijar Ferati
Kalipha Jawla
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
39%
61%
1
1
5
1
379
592
18
7
4
1
0
2
Utsikten Landskrona
Utsikten 4-4-2
Huấn luyện viên: Bosko Orovic
4-4-2 Landskrona
Huấn luyện viên: Max Mölder
9
Lucas Lima
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
13
Malkolm Moenza
20
Kalipha Jawla
20
Kalipha Jawla
8
Robin Dzabic
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Lima Tiền đạo |
30 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Robin Book Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kalipha Jawla Tiền đạo |
7 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Brandt Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
13 Malkolm Moenza Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Predrag Ranđelović Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 16 | 0 | Tiền vệ |
27 Abundance Salaou Tiền vệ |
8 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Sebastian Lagerlund Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Elia Hadaya Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Kevin Rodeblad Lowe Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Suleman Zurmati Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
59 | 13 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
61 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
39 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
12 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Svante Hildeman Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Utsikten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Erik Westermark Hậu vệ |
59 | 8 | 8 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Dijar Ferati Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Gustafsson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Vilhelm Esbjörn Gunnarsson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ben Engdahl Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniel Hermansson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Christian Stark Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Philip Andersson Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
58 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustaf Weststrom Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Odhiambo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Hampus Pauli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Utsikten
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
1 : 0
(1-0)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
5 : 1
(3-1)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
1 : 3
(0-1)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
2 : 0
(1-0)
Utsikten
Hạng Hai Thuỵ Điển
Utsikten
2 : 2
(2-1)
Landskrona
Utsikten
Landskrona
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Utsikten
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Gefle Utsikten |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Utsikten Östersunds FK |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.96 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Skövde AIK Utsikten |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.97 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Utsikten Helsingborg |
4 0 (2) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Öster Utsikten |
5 2 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.87 3.0 0.78 |
B
|
T
|
Landskrona
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Landskrona Skövde AIK |
4 1 (3) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Örebro Landskrona |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 14