Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 24/02/2025 17:30
SVĐ: Örjans Vall
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Halmstad Landskrona
Halmstad 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Landskrona
Huấn luyện viên:
8
Jonathan Svedberg
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
13
Gísli Eyjólfsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
21
Marcus Olsson
8
Robin Dzabic
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
16
Jesper Strid
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
9
Edi Sylisufaj
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jonathan Svedberg Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Wallentin Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Yannick Agnero Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Marcus Olsson Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Gísli Eyjólfsson Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Niilo Mäenpää Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vinicius Nogueira Tiền vệ |
34 | 0 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Andre Boman Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Joel Allansson Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tim Rönning Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andreas Johansson Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Robin Dzabic Tiền vệ |
60 | 13 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Egnell Tiền vệ |
62 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vincent Sundberg Hậu vệ |
40 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Edi Sylisufaj Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesper Strid Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Max Nilsson Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
7 Victor Karlsson Tiền vệ |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Rassa Rahmani Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Gustaf Bruzelius Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Hedenquist Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Svante Hildeman Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Halmstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Birnir Snaer Ingason Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Joseph Baffo Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
26 Bleon Kurtulus Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Villiam Granath Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Blair Turgott Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Alexander Nielsen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Thomas Boakye Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Albin Ahlstrand Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Landskrona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Philip Andersson Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
47 Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo |
59 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustaf Weststrom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Odhiambo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Hampus Pauli Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Christian Stark Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Constantino Capotondi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Halmstad
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Halmstad
2 : 1
(1-0)
Landskrona
Hạng Hai Thuỵ Điển
Landskrona
2 : 1
(0-1)
Halmstad
Halmstad
Landskrona
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Halmstad
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Halmstad Gefle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
AIK Halmstad |
5 1 (3) (1) |
1.06 -1.25 0.84 |
1.00 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Halmstad Djurgården |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Häcken Halmstad |
0 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.84 3.25 1.04 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Halmstad Sirius |
3 1 (2) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Landskrona
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Mjällby Landskrona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Utsikten Landskrona |
3 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Landskrona Degerfors |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Landskrona Brage |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Östersunds FK Landskrona |
2 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15